Bản dịch của từ Brazenly trong tiếng Việt
Brazenly

Brazenly (Adverb)
She brazenly challenged the rules at the community meeting yesterday.
Cô ấy thách thức quy tắc một cách trơ trẽn tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
He did not brazenly express his opinion during the discussion.
Anh ấy không bày tỏ ý kiến một cách trơ trẽn trong cuộc thảo luận.
Did she brazenly ignore the feedback from her peers?
Cô ấy có trơ trẽn phớt lờ phản hồi từ bạn bè không?
Họ từ
Từ "brazenly" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động một cách trơ trẽn, không hề xấu hổ hay ngượng ngùng. Từ này được sử dụng để chỉ sự táo bạo, dám làm điều gì đó sai trái mà không có sự e dè. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức từ ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "brazenly" phát sinh từ tính từ "brazen", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "brass", nghĩa là đồng, thể hiện sự dáng dấp sáng bóng và mạnh mẽ. Thuật ngữ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa chỉ sự thiếu kính trọng hoặc thái độ táo bạo. Ngày nay, "brazenly" mô tả hành động làm điều gì đó một cách không e dè, thể hiện sự tự tin mạnh mẽ, thường vượt ra ngoài chuẩn mực xã hội.
Từ "brazenly" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường được vận dụng để mô tả hành vi mạnh mẽ, không hề ngần ngại về đạo đức trong các tình huống như tranh luận, phê bình hay phân tích xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "brazenly" có thể được dùng để chỉ một cách thức ứng xử thách thức hoặc thiếu khiêm tốn trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp