Bản dịch của từ Breadmaker trong tiếng Việt

Breadmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breadmaker (Noun)

bɹˈɛdmˌeɪkɚ
bɹˈɛdmˌeɪkɚ
01

Hình thức thay thế của máy làm bánh mì.

Alternative form of bread maker.

Ví dụ

A breadmaker can save you time in the morning.

Một máy làm bánh giúp bạn tiết kiệm thời gian vào buổi sáng.

Not everyone owns a breadmaker in their kitchen.

Không phải ai cũng sở hữu một máy làm bánh trong bếp của họ.

Do you think a breadmaker is a useful appliance for families?

Bạn có nghĩ rằng một máy làm bánh là thiết bị hữu ích cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breadmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breadmaker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.