Bản dịch của từ Breadmaker trong tiếng Việt
Breadmaker

Breadmaker (Noun)
Hình thức thay thế của máy làm bánh mì.
Alternative form of bread maker.
A breadmaker can save you time in the morning.
Một máy làm bánh giúp bạn tiết kiệm thời gian vào buổi sáng.
Not everyone owns a breadmaker in their kitchen.
Không phải ai cũng sở hữu một máy làm bánh trong bếp của họ.
Do you think a breadmaker is a useful appliance for families?
Bạn có nghĩ rằng một máy làm bánh là thiết bị hữu ích cho gia đình không?
Từ "breadmaker" chỉ thiết bị hoặc người sản xuất bánh mì. Trong tiếng Anh, "breadmaker" thường được dùng để chỉ máy làm bánh mì, một thiết bị gia dụng phổ biến giúp tự động hóa quá trình làm bánh. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "breadmaker" ở cả hai đều được phát âm tương tự. Người dùng có thể lựa chọn phương pháp thủ công hoặc sử dụng máy để sản xuất bánh mì, tùy thuộc vào sở thích cá nhân và sự tiện lợi.
Từ "breadmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần đầu "bread" bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic cổ xưa, có nghĩa là "bánh mì", và phần đuôi "maker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "người làm". Kết hợp lại, "breadmaker" chỉ người hoặc thiết bị dùng để sản xuất bánh mì. Thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng của nghề làm bánh trong nền văn minh nhân loại và sự phát triển công nghệ chế biến thực phẩm.
Từ "breadmaker" có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề xoay quanh ẩm thực thường ít xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiết bị gia dụng, diễn tả máy làm bánh mỳ, trong các bài viết về nấu ăn hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị. Trong các tình huống hàng ngày, "breadmaker" thường liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm tại nhà.