Bản dịch của từ Break apart trong tiếng Việt
Break apart
Break apart (Idiom)
The pandemic caused families to break apart emotionally.
Đại dịch khiến các gia đình tan rã về mặt tinh thần.
Financial difficulties can break apart relationships between friends.
Khó khăn về tài chính có thể làm tan rã mối quan hệ giữa bạn bè.
The disagreement over the inheritance led to the family breaking apart.
Sự bất đồng về di sản dẫn đến gia đình tan rã.
"Break apart" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động phân tách hoặc tách rời một vật thể thành nhiều phần nhỏ hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều cụm từ tiếng lóng và biến thể khác nhau trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các cấu trúc đơn giản và trực tiếp hơn. Cụm từ này luôn mang tính sử dụng phổ quát trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Cụm từ "break apart" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "break" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "brǽkka" có nghĩa là làm gãy, trong khi "apart" xuất phát từ tiếng Latin "apartare", mang nghĩa tách rời. Từ thế kỷ 15, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc phân chia một vật thể hay khái niệm. Ý nghĩa hiện tại của "break apart" phản ánh sự phân chia hoặc gián đoạn, nhấn mạnh tính chất tách rời bên trong một cấu trúc nhất định.
Cụm từ "break apart" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc phân tích hoặc giải thích sự tách biệt của các yếu tố. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến sự tách rời vật lý hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, "break apart" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ, cấu trúc xã hội hoặc các vấn đề khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp