Bản dịch của từ Break apart trong tiếng Việt

Break apart

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break apart (Idiom)

01

Để tách thành từng mảnh hoặc phần nhỏ hơn.

To separate into pieces or smaller parts.

Ví dụ

The pandemic caused families to break apart emotionally.

Đại dịch khiến các gia đình tan rã về mặt tinh thần.

Financial difficulties can break apart relationships between friends.

Khó khăn về tài chính có thể làm tan rã mối quan hệ giữa bạn bè.

The disagreement over the inheritance led to the family breaking apart.

Sự bất đồng về di sản dẫn đến gia đình tan rã.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Break apart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break apart

Không có idiom phù hợp