Bản dịch của từ Break faith trong tiếng Việt
Break faith
Break faith (Phrase)
Many politicians break faith with their promises during election campaigns.
Nhiều chính trị gia không giữ lời hứa trong các chiến dịch bầu cử.
Voters believe politicians will not break faith after winning elections.
Cử tri tin rằng các chính trị gia sẽ không thất hứa sau khi thắng cử.
Do you think leaders often break faith with their constituents?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo thường không giữ lời hứa với cử tri không?
Cụm từ "break faith" có nghĩa là vi phạm sự tin tưởng hoặc lừa dối một người nào đó mà trước đó đã được xem là đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, việc "break faith" thường liên quan đến việc không giữ lời hứa hoặc sự thỏa thuận. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do các yếu tố văn hóa địa phương.
Cụm từ "break faith" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "break" có nguồn từ tiếng Latin "frangere", nghĩa là "phá vỡ", và "faith" từ tiếng Latin "fides", có nghĩa là "niềm tin". Hai nguyên tố này gợi ý về hành động vi phạm sự tin cậy hoặc lòng trung thành. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động không giữ lời hứa hoặc phản bội, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân và chính trị.
Cụm từ "break faith" thường xuất hiện trong các văn cảnh chính trị, xã hội, và tôn giáo, biểu thị hành động vi phạm hoặc phá vỡ lòng tin. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), khi thảo luận về đạo đức, lòng trung thành, hoặc sự tin tưởng giữa các cá nhân hay tổ chức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này không cao, thường tập trung vào các ngữ cảnh liên quan đến sự thất vọng hoặc đổ vỡ trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp