Bản dịch của từ Breast milk trong tiếng Việt
Breast milk

Breast milk (Noun)
Một dạng dinh dưỡng được người mẹ cung cấp cho con thông qua việc cho con bú.
A form of nourishment provided by a mother to her baby through nursing.
Breast milk is essential for a baby's early development and health.
Sữa mẹ rất cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của trẻ.
Many mothers do not have access to breast milk for their babies.
Nhiều bà mẹ không có sữa mẹ cho trẻ của họ.
Is breast milk the best choice for infants in urban areas?
Sữa mẹ có phải là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh ở thành phố không?
Sữa mẹ là chất lỏng dinh dưỡng được sản xuất bởi tuyến vú của người mẹ để nuôi dưỡng trẻ sơ sinh. Nó cung cấp không chỉ dinh dưỡng mà còn các kháng thể cần thiết giúp bé tăng cường hệ miễn dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng có thể thay đổi tùy vào bối cảnh văn hóa và hệ thống y tế của từng quốc gia.
Từ "breast milk" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "breast" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "brēost", liên quan đến từ gốc Germanic, chỉ phần ngực và cơ thể. "Milk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meolc", cũng liên quan đến từ gốc Germanic, mô tả chất lỏng dinh dưỡng từ tuyến vú. Về mặt lịch sử, "breast milk" không chỉ là nguồn dinh dưỡng chính cho trẻ sơ sinh mà còn tượng trưng cho sự nuôi dưỡng và bảo vệ, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong sự sống còn của con người.
Sữa mẹ là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến sức khỏe (Speaking và Writing), nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả lợi ích dinh dưỡng và ảnh hưởng tích cực của sữa mẹ đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về nuôi con bằng sữa mẹ, nghiên cứu y học, và các công trình nghiên cứu xã hội liên quan đến sức khỏe trẻ em và dinh dưỡng.