Bản dịch của từ Breast milk trong tiếng Việt

Breast milk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breast milk (Noun)

bɹɛst mɪlk
bɹɛst mɪlk
01

Một dạng dinh dưỡng được người mẹ cung cấp cho con thông qua việc cho con bú.

A form of nourishment provided by a mother to her baby through nursing.

Ví dụ

Breast milk is essential for a baby's early development and health.

Sữa mẹ rất cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của trẻ.

Many mothers do not have access to breast milk for their babies.

Nhiều bà mẹ không có sữa mẹ cho trẻ của họ.

Is breast milk the best choice for infants in urban areas?

Sữa mẹ có phải là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breast milk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breast milk

Không có idiom phù hợp