Bản dịch của từ Breathe out trong tiếng Việt

Breathe out

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathe out (Phrase)

bɹið aʊt
bɹið aʊt
01

Thở ra không khí từ phổi của một người.

Exhale air from ones lungs.

Ví dụ

During yoga, we breathe out slowly to relax our minds.

Trong yoga, chúng ta thở ra chậm rãi để thư giãn tâm trí.

They do not breathe out when feeling anxious in social situations.

Họ không thở ra khi cảm thấy lo lắng trong tình huống xã hội.

Do you breathe out deeply when you meet new people?

Bạn có thở ra sâu khi gặp gỡ người mới không?

Breathe out (Verb)

bɹið aʊt
bɹið aʊt
01

Thở ra không khí.

Exhale air.

Ví dụ

During yoga, I always breathe out slowly to relax my mind.

Trong yoga, tôi luôn thở ra chậm để thư giãn tâm trí.

I do not breathe out loudly in public places.

Tôi không thở ra to ở nơi công cộng.

Do you breathe out deeply when you feel stressed?

Bạn có thở ra sâu khi cảm thấy căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathe out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathe out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.