Bản dịch của từ Breathe out trong tiếng Việt
Breathe out

Breathe out (Phrase)
During yoga, we breathe out slowly to relax our minds.
Trong yoga, chúng ta thở ra chậm rãi để thư giãn tâm trí.
They do not breathe out when feeling anxious in social situations.
Họ không thở ra khi cảm thấy lo lắng trong tình huống xã hội.
Do you breathe out deeply when you meet new people?
Bạn có thở ra sâu khi gặp gỡ người mới không?
Breathe out (Verb)
During yoga, I always breathe out slowly to relax my mind.
Trong yoga, tôi luôn thở ra chậm để thư giãn tâm trí.
I do not breathe out loudly in public places.
Tôi không thở ra to ở nơi công cộng.
Do you breathe out deeply when you feel stressed?
Bạn có thở ra sâu khi cảm thấy căng thẳng không?
Cụm từ "breathe out" có nghĩa là thở ra, diễn tả hành động phóng thích không khí từ phổi ra ngoài cơ thể. Trong tiếng Anh, "breathe out" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến sức khoẻ, thể dục, và thiền định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể dùng biểu ngữ trang trọng hơn trong các tình huống sinh hoạt hàng ngày.
Cụm từ "breathe out" bắt nguồn từ hai từ "breathe" và "out". "Breathe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spirare", nghĩa là thở hoặc hít, từ đó phát sinh từ gốc Indo-European "spei-" có nghĩa là "thở". Phần "out" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "ūt", ám chỉ đến việc ra ngoài hoặc thoát ra. Sự kết hợp này phản ánh hành động thải khí của phổi, tương ứng với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh của việc thở ra.
Cụm từ "breathe out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, liên quan đến chủ đề sức khỏe và thể chất. Tần suất sử dụng của nó thấp hơn so với các cụm từ liên quan đến cuộc sống hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các ngữ cảnh như kỹ thuật thư giãn hoặc bài tập hít thở. Trong y học, "breathe out" miêu tả quá trình thải khí carbon dioxide ra ngoài cơ thể, thường liên quan đến các bài giảng về sinh lý học hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp