Bản dịch của từ Breloque trong tiếng Việt
Breloque

Breloque (Noun)
Một con dấu hoặc bùa cho dây đồng hồ.
A seal or charm for a watchchain.
She wore a breloque on her watchchain as a lucky charm.
Cô ấy đeo một chiếc breloque trên dây đồng hồ như một vật may mắn.
The breloque was a family heirloom passed down for generations.
Chiếc breloque là di sản gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.
He gifted her a breloque engraved with their initials for her birthday.
Anh tặng cô ấy một chiếc breloque khắc chữ cái của họ vào sinh nhật.
"Breloque" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ một loại trang sức thường dùng để trang trí hoặc treo trên dây chuyền, vòng tay, hoặc các phụ kiện khác. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "charm". Có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và đôi khi về phong cách sử dụng; "breloque" thường mang tính trang trí trong văn hóa Pháp, trong khi "charm" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, thường gắn liền với ý nghĩa may mắn hoặc bảo vệ.
Từ "breloque" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "brinula", nghĩa là "dây chuyền" hoặc "sợi chỉ". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ những vật trang trí nhỏ được gắn vào dây chuyền hoặc phụ kiện. Ngày nay, "breloque" thường chỉ những mặt dây trang trí hay phụ kiện thời trang, thể hiện nét cá tính và sự sáng tạo của người đeo. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng tìm kiếm sự độc đáo trong các sản phẩm thời trang hiện đại.
Từ "breloque" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, không thuộc nhóm từ vựng cơ bản hay chung thường gặp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện trong phần đọc hoặc viết khi liên quan đến ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật. "Breloque" thường được sử dụng để chỉ các vật trang trí nhỏ, thường thấy trong ngành đồ trang sức hoặc trong các cuộc trò chuyện về phong cách cá nhân.