Bản dịch của từ Breloque trong tiếng Việt

Breloque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breloque (Noun)

bɹəlˈoʊk
bɹəlˈoʊk
01

Một con dấu hoặc bùa cho dây đồng hồ.

A seal or charm for a watchchain.

Ví dụ

She wore a breloque on her watchchain as a lucky charm.

Cô ấy đeo một chiếc breloque trên dây đồng hồ như một vật may mắn.

The breloque was a family heirloom passed down for generations.

Chiếc breloque là di sản gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.

He gifted her a breloque engraved with their initials for her birthday.

Anh tặng cô ấy một chiếc breloque khắc chữ cái của họ vào sinh nhật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breloque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breloque

Không có idiom phù hợp