Bản dịch của từ Bribery trong tiếng Việt
Bribery
Bribery (Noun)
Bribery is a common issue in many developing countries.
Hối lộ là một vấn đề phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển.
The government is cracking down on bribery in the corporate sector.
Chính phủ đang trừng phạt hối lộ trong lĩnh vực doanh nghiệp.
The businessman was arrested for involvement in bribery scandals.
Nhà kinh doanh đã bị bắt vì liên quan đến các vụ án hối lộ.
Dạng danh từ của Bribery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bribery | Briberies |
Kết hợp từ của Bribery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Election bribery Hối lộ bầu cử | He was caught engaging in election bribery during the local election. Anh ta đã bị bắt vì tham gia hối lộ bầu cử trong cuộc bầu cử địa phương. |
Họ từ
"Bribery" là hành động đưa hối lộ để tác động đến quyết định hoặc hành động của một cá nhân, thường là trong bối cảnh chính phủ hoặc doanh nghiệp. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Hành động này thường bị coi là bất hợp pháp và vi phạm đạo đức.
Từ "bribery" có nguồn gốc từ động từ Latin "bribare", có nghĩa là "đòi hối lộ". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "bribe", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm này gắn liền với hành vi đưa hoặc nhận tiền, lợi ích để đổi lấy sự ảnh hưởng hoặc quyết định trong các tình huống pháp lý hoặc chính trị. Ngày nay, "bribery" không chỉ phản ánh hành động tham nhũng mà còn là mối đe dọa đối với đạo đức xã hội.
Từ "bribery" (hối lộ) có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong bối cảnh khác, "bribery" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị và kinh tế, đặc biệt là khi phân tích các hành vi tham nhũng hoặc chính sách kiểm soát tham nhũng trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp