Bản dịch của từ Bribery trong tiếng Việt

Bribery

Noun [U/C]

Bribery (Noun)

bɹˈɑɪbɚi
bɹˈɑɪbəɹi
01

Việc đưa hoặc đề nghị hối lộ.

The giving or offering of a bribe

Ví dụ

Bribery is a common issue in many developing countries.

Hối lộ là một vấn đề phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển.

The government is cracking down on bribery in the corporate sector.

Chính phủ đang trừng phạt hối lộ trong lĩnh vực doanh nghiệp.

The businessman was arrested for involvement in bribery scandals.

Nhà kinh doanh đã bị bắt vì liên quan đến các vụ án hối lộ.

Kết hợp từ của Bribery (Noun)

CollocationVí dụ

Election bribery

Hối lộ bầu cử

He was caught engaging in election bribery during the local election.

Anh ta đã bị bắt vì tham gia hối lộ bầu cử trong cuộc bầu cử địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bribery

Không có idiom phù hợp