Bản dịch của từ Bricken trong tiếng Việt

Bricken

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bricken (Adjective)

01

(từ cổ) làm bằng gạch.

Archaic made of brick.

Ví dụ

The bricken buildings in Old Town attract many tourists every year.

Những tòa nhà làm bằng gạch ở Phố Cổ thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

The new park does not have bricken pathways like the old one.

Công viên mới không có lối đi làm bằng gạch như công viên cũ.

Are the bricken houses in your neighborhood historical landmarks?

Có phải những ngôi nhà làm bằng gạch trong khu phố của bạn là di tích lịch sử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bricken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bricken

Không có idiom phù hợp