Bản dịch của từ Brickyard trong tiếng Việt
Brickyard

Brickyard (Noun)
The brickyard employs many workers from the local community.
Nhà gạch thuê nhiều công nhân từ cộng đồng địa phương.
The small town doesn't have a brickyard for producing building materials.
Thị trấn nhỏ không có nhà gạch để sản xuất vật liệu xây dựng.
Is the brickyard planning to expand its operations next year?
Nhà gạch có kế hoạch mở rộng hoạt động vào năm sau không?
Brickyard, hay "nhà máy gạch", là địa điểm sản xuất gạch bằng cách nung đất sét ở nhiệt độ cao. Từ này xuất phát từ "brick" (gạch) và "yard" (sân), chỉ vùng đất nơi gạch được sản xuất và chế biến. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách thông dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các hoạt động truyền thống liên quan đến sản xuất gạch. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và phong cách xây dựng của từng khu vực.
Từ "brickyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "brick", bắt nguồn từ tiếng Latinh "briccus", có nghĩa là gạch, và "yard", từ tiếng Anh cổ "geard", có nghĩa là khu vực hoặc sân. Brickyard chỉ đến nơi sản xuất gạch, phản ánh sự kết hợp giữa vật liệu xây dựng quan trọng và không gian sản xuất. Ngữ nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên giá trị lịch sử của việc sản xuất vật liệu xây dựng, nhấn mạnh vai trò của gạch trong kiến trúc.
Từ "brickyard" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hạn chế của nó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất gạch, mô tả nơi mà gạch được sản xuất hoặc bảo quản. Các tình huống thông thường liên quan đến "brickyard" bao gồm các cuộc thảo luận về ngành xây dựng, quy trình sản xuất vật liệu xây dựng và vấn đề môi trường liên quan đến hoạt động khai thác nguyên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp