Bản dịch của từ Brickyard trong tiếng Việt

Brickyard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brickyard (Noun)

bɹˈɪkjɑɹd
bɹˈɪkjɑɹd
01

Nơi làm gạch.

A place where bricks are made.

Ví dụ

The brickyard employs many workers from the local community.

Nhà gạch thuê nhiều công nhân từ cộng đồng địa phương.

The small town doesn't have a brickyard for producing building materials.

Thị trấn nhỏ không có nhà gạch để sản xuất vật liệu xây dựng.

Is the brickyard planning to expand its operations next year?

Nhà gạch có kế hoạch mở rộng hoạt động vào năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brickyard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brickyard

Không có idiom phù hợp