Bản dịch của từ Bride-to-be trong tiếng Việt
Bride-to-be

Bride-to-be (Noun)
The bride-to-be tried on her wedding dress at the boutique.
Cô dâu sắp cưới thử váy cưới tại cửa hàng.
The bride-to-be's friends organized a bridal shower for her.
Bạn bè của cô dâu sắp cưới tổ chức tiệc tân hôn cho cô ấy.
The bride-to-be and her fiance chose a venue for the wedding.
Cô dâu sắp cưới và chú rể chọn một địa điểm cho đám cưới.
Dạng danh từ của Bride-to-be (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bride-to-be | Brides-to-be |
Bride-to-be (Phrase)
Một người phụ nữ đã đính hôn.
A woman who is engaged to be married.
The bride-to-be was trying on wedding dresses at the boutique.
Cô dâu tương lai đang thử váy cưới tại cửa hàng.
The bride-to-be's family organized a bridal shower for her.
Gia đình của cô dâu tương lai đã tổ chức tiệc tân hôn cho cô.
The bride-to-be and her fiancé were excitedly planning their wedding.
Cô dâu tương lai và chồng sắp cưới đang hồi hộp lên kế hoạch cho đám cưới của họ.
Họ từ
“Bride-to-be” là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ cô dâu sắp cưới, thường được sử dụng để miêu tả người phụ nữ đang chuẩn bị cho lễ cưới của mình. Thuật ngữ này không có khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều dùng “bride-to-be” với cách viết và phát âm tương tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức đám cưới, lễ cưới hoặc các sự kiện hội hè liên quan đến cái nhìn trước về cuộc sống hôn nhân.
Thuật ngữ "bride-to-be" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bride" xuất phát từ từ tiếng Old English "bryd", có nghĩa là "cô dâu". Phần "to-be" là một cụm từ chỉ trạng thái tương lai, thể hiện sự chuẩn bị cho một sự kiện sắp diễn ra. Cụm từ này được sử dụng để mô tả một người phụ nữ đang trong giai đoạn chuẩn bị cho hôn nhân, phù hợp với ý nghĩa lịch sử của việc chuẩn bị trong lễ cưới.
Thuật ngữ "bride-to-be" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tình yêu, hôn nhân và các mối quan hệ cá nhân trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về lễ cưới, trong các bài viết thời trang hoặc sự kiện, để chỉ người phụ nữ chuẩn bị trở thành cô dâu. Từ ngữ mang tính văn hóa và xã hội, thể hiện những kỳ vọng và trách nhiệm trong một nghi thức hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp