Bản dịch của từ Bridgeable trong tiếng Việt
Bridgeable

Bridgeable (Adjective)
Có khả năng bắc cầu.
Capable of being bridged.
The community center is bridgeable for all social groups in Chicago.
Trung tâm cộng đồng có thể kết nối cho tất cả các nhóm xã hội ở Chicago.
Many people believe that social issues are not bridgeable today.
Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội hiện nay không thể kết nối.
Are the cultural differences bridgeable in our diverse society?
Liệu những khác biệt văn hóa có thể kết nối trong xã hội đa dạng của chúng ta không?
Bridgeable (Noun)
Một cái gì đó có thể được bắc cầu.
Something that can be bridged.
Communication gaps are bridgeable with open discussions in communities.
Khoảng cách giao tiếp có thể được thu hẹp bằng các cuộc thảo luận.
Social issues are not always bridgeable without proper understanding.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có thể cầu nối nếu không hiểu.
Are cultural differences bridgeable in today's global society?
Liệu sự khác biệt văn hóa có thể được cầu nối trong xã hội toàn cầu hôm nay?
Họ từ
Từ "bridgeable" là tính từ, có nghĩa là có thể được kết nối hoặc vượt qua, thường được sử dụng để chỉ những khoảng cách về địa lý, văn hóa hoặc tâm lý có thể được xóa bỏ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh khác nhau, "bridgeable" có thể được áp dụng để chỉ khả năng hòa giải giữa các nhóm xã hội hoặc các vấn đề.
Từ "bridgeable" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "bridge" và hậu tố tính từ "-able". "Bridge" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc cổ "brêg", có nghĩa là kết nối hai bờ hoặc hai địa điểm. Hậu tố "-able" bắt nguồn từ tiếng Latin "abilis", nghĩa là "có thể". Ngày nay, "bridgeable" chỉ khả năng kết nối hoặc vượt qua các rào cản, phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc hình thành cầu nối giữa các yếu tố trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc các lĩnh vực khác.
Từ "bridgeable" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn, như kiến trúc hoặc phát triển đô thị, để mô tả khả năng kết nối giữa hai khu vực hoặc ý tưởng. Trong các tình huống như thảo luận về hạ tầng giao thông hoặc quá trình hóa giải xung đột, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh khả năng hòa giải.