Bản dịch của từ Bridie trong tiếng Việt
Bridie

Bridie (Noun)
She enjoyed a warm bridie at the social gathering.
Cô ấy thích một chiếc bánh nhân ấm tại buổi tụ họp xã hội.
The caterer served delicious bridies at the charity event.
Người phục vụ đã phục vụ những chiếc bánh nhân ngon tại sự kiện từ thiện.
The recipe for a traditional bridie includes seasoned meat filling.
Công thức cho một chiếc bánh nhân truyền thống bao gồm nhân thịt được gia vị.
"Bridie" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một loại bánh nướng truyền thống có nguồn gốc từ Scotland, thường được làm từ thịt băm và một số gia vị. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ món bánh này, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "bridie" ít phổ biến hơn và không có sự chấp nhận rộng rãi. Khác biệt văn hóa và ngữ cảnh khiến cho "bridie" thường không được biết đến và sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù sự tương đồng về cách chế biến có thể tồn tại trong các món bánh khác.
Từ "bridie" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ từ "bride" có nghĩa là "bánh". "Bridie" được dùng để chỉ một loại bánh thịt, thường làm từ thịt bò hoặc thịt cừu, được bọc trong một lớp vỏ bánh mỏng. Lịch sử của từ này gắn liền với ẩm thực truyền thống của Scotland, khi người ta thường chế biến bánh này để tiện cho việc mang theo trong các buổi dã ngoại hoặc công việc nông nghiệp. Sự kết hợp giữa bánh và nhân thịt phản ánh văn hóa ẩm thực của vùng này, nhấn mạnh tính tiện lợi và khả năng bảo quản thực phẩm.
Từ "bridie" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được biết đến như một loại bánh nướng truyền thống của Scotland, từ này xuất hiện chủ yếu trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa địa phương. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "bridie" có thể được sử dụng để chỉ các món ăn đặc sản hoặc truyền thống, nhưng không thường gặp trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.