Bản dịch của từ Pasty trong tiếng Việt
Pasty

Pasty (Adjective)
The pasty texture of the glue made it difficult to spread.
Kết cấu nhão của keo khiến nó khó lan rộng.
Her pasty complexion indicated she had been indoors for too long.
Nước da nhão của cô ấy cho thấy cô ấy đã ở trong nhà quá lâu.
They served traditional Cornish pasties at the social event.
Họ phục vụ món bánh ngọt truyền thống của người Cornish tại sự kiện xã hội.
(khuôn mặt của một người) nhợt nhạt một cách không lành mạnh.
(of a person's face) unhealthily pale.
She looked pasty after working long hours without a break.
Cô ấy trông xanh xao sau khi làm việc nhiều giờ không nghỉ.
His pasty complexion indicated he hadn't seen the sun in months.
Làn da nhợt nhạt của anh ấy cho thấy anh ấy đã không nhìn thấy mặt trời trong nhiều tháng.
The pasty appearance of the students suggested they were stressed.
Vẻ ngoài nhợt nhạt của các học sinh cho thấy họ đang bị căng thẳng.
Dạng tính từ của Pasty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pasty Màu nháp | Pastier Người dán | Pastiest Nhạt nhất |
Pasty (Noun)
Sarah brought a pasty to the social gathering for everyone to enjoy.
Sarah đã mang một chiếc bánh ngọt đến buổi họp mặt để mọi người cùng thưởng thức.
The local bakery sells delicious pasties filled with beef and potatoes.
Tiệm bánh địa phương bán những chiếc bánh ngọt thơm ngon chứa đầy thịt bò và khoai tây.
At the potluck, John's pasty was the first to be eaten.
Tại bữa tiệc potluck, bánh ngọt của John là món đầu tiên được ăn.
Họ từ
Từ "pasty" trong tiếng Anh chỉ một loại thực phẩm có vỏ bánh bột, thường chứa nhân thịt, rau hoặc khoai tây. Trong tiếng Anh British, "pasty" thường được biết đến như một món ăn nhanh phổ biến, đặc biệt là "Cornish pasty", với đặc trưng nhân thịt bò. Trong khi đó, trong tiếng Anh American, từ này có thể được dùng để chỉ một loại bánh mì nhân nhưng không phổ biến như ở Anh. Phát âm của từ cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "pasty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pasta", có nghĩa là "bột nhão" hoặc "đồ ăn". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "paste" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Trong lịch sử, "pasty" chỉ các món ăn được làm từ bột và nhồi nhân bên trong, như món bánh nướng. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả thức ăn mà còn chỉ sự sệt, nhão của một chất nào đó, phản ánh sự chuyển biến của nghĩa gốc.
Từ "pasty" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được sử dụng khi mô tả thức ăn, nhưng không phổ biến. Trong Writing và Speaking, từ này thường không được lựa chọn trong các chủ đề cao siêu. Trong ngữ cảnh khác, "pasty" thường được sử dụng để diễn tả kết cấu thực phẩm hoặc để mô tả màu sắc nhợt nhạt của làn da trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp