Bản dịch của từ Briefly discuss trong tiếng Việt
Briefly discuss

Briefly discuss (Verb)
In class, we briefly discuss social issues every week.
Trong lớp, chúng tôi thảo luận ngắn gọn về các vấn đề xã hội hàng tuần.
They do not briefly discuss the impact of social media.
Họ không thảo luận ngắn gọn về tác động của mạng xã hội.
Can we briefly discuss the importance of community service?
Chúng ta có thể thảo luận ngắn gọn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Để tham gia vào một cuộc trò chuyện ngắn về một chủ đề.
To engage in a short conversation about a topic.
We briefly discuss social issues during our weekly meetings.
Chúng tôi thảo luận ngắn gọn về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp hàng tuần.
They do not briefly discuss politics at the social gathering.
Họ không thảo luận ngắn gọn về chính trị tại buổi gặp mặt xã hội.
Do you briefly discuss community problems with your friends?
Bạn có thảo luận ngắn gọn về các vấn đề cộng đồng với bạn bè không?
We will briefly discuss the impact of social media on youth.
Chúng ta sẽ thảo luận ngắn gọn về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
They do not briefly discuss the issues facing our community.
Họ không thảo luận ngắn gọn về những vấn đề trong cộng đồng của chúng ta.
Can we briefly discuss the benefits of volunteering in society?
Chúng ta có thể thảo luận ngắn gọn về lợi ích của việc tình nguyện trong xã hội không?
"Briefly discuss" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp chính thức. Cụm từ này yêu cầu người nghe hoặc người viết trình bày một vấn đề một cách ngắn gọn và súc tích, thể hiện quan điểm hay phân tích mà không đi vào chi tiết quá nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ điệu khi phát âm, cũng như trong cách hành văn của các tài liệu học thuật.