Bản dịch của từ Brightest trong tiếng Việt
Brightest
Brightest (Adjective)
Dạng sáng nhất: sáng nhất.
Superlative form of bright most bright.
She is the brightest student in the class.
Cô ấy là học sinh sáng nhất trong lớp.
The brightest minds come up with innovative solutions.
Những trí óc sáng nhất đề xuất những giải pháp sáng tạo.
The city's brightest lights gathered for the charity event.
Những ánh sáng sáng nhất của thành phố tụ tập cho sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Brightest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bright Sáng | Brighter Sáng hơn | Brightest Sáng nhất |
Họ từ
Từ "brightest" là dạng nhất của tính từ "bright", có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ hoặc thông minh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả độ sáng hay mức độ thông minh cao nhất giữa các đối tượng, cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brightest" vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh như "the brightest star" (ngôi sao sáng nhất).
Từ "brightest" bắt nguồn từ tiếng Anh "bright", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "brīghta", diễn tả ánh sáng hoặc sự rực rỡ. Phần hậu tố "-est" được sử dụng để chỉ cấp so sánh, tạo nên hình thức so sánh bậc cao nhất. Từ này liên quan đến các đặc điểm như sự thông minh, nổi bật và rực rỡ, phản ánh sự tiến triển trong ngữ nghĩa từ khả năng chiếu sáng sang thành tựu và thế mạnh trong nhiều lĩnh vực.
Từ "brightest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần speaking và writing, nơi thí sinh diễn đạt ý tưởng hoặc so sánh. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng, trí tuệ, hoặc những thành tựu xuất sắc. Ngoài ra, trong các bài báo khoa học hoặc giáo dục, "brightest" thường đề cập đến những cá nhân xuất sắc trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc học thuật, thể hiện sự tôn vinh và công nhận tài năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp