Bản dịch của từ Brightest trong tiếng Việt

Brightest

Adjective

Brightest (Adjective)

bɹˈɑɪɾəst
bɹˈɑɪɾəst
01

Dạng sáng nhất: sáng nhất

Superlative form of bright most bright

Ví dụ

She is the brightest student in the class.

Cô ấy là học sinh sáng nhất trong lớp.

The brightest minds come up with innovative solutions.

Những trí óc sáng nhất đề xuất những giải pháp sáng tạo.

The city's brightest lights gathered for the charity event.

Những ánh sáng sáng nhất của thành phố tụ tập cho sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brightest

Không có idiom phù hợp