Bản dịch của từ Bring home trong tiếng Việt

Bring home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring home (Phrase)

bɹˈɪŋ hˈoʊm
bɹˈɪŋ hˈoʊm
01

Kiếm tiền.

To earn money.

Ví dụ

Many people bring home good salaries in the tech industry.

Nhiều người kiếm được mức lương tốt trong ngành công nghệ.

She does not bring home enough money for her family.

Cô ấy không kiếm đủ tiền cho gia đình.

How much do you bring home each month from your job?

Bạn kiếm được bao nhiêu mỗi tháng từ công việc của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring home

Không có idiom phù hợp