Bản dịch của từ Bring into use trong tiếng Việt

Bring into use

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring into use (Phrase)

bɹˈɪŋəntˌaɪz
bɹˈɪŋəntˌaɪz
01

Bắt đầu sử dụng cái gì đó.

To start to use something.

Ví dụ

The new social media platform was brought into use last week.

Nền tảng truyền thông xã hội mới được sử dụng vào tuần trước.

The online payment system was brought into use by many businesses.

Hệ thống thanh toán trực tuyến đã được sử dụng bởi nhiều doanh nghiệp.

The contactless payment method is being brought into use gradually.

Phương thức thanh toán không tiếp xúc đang được sử dụng dần dần.

The new social media platform was brought into use last month.

Nền tảng truyền thông xã hội mới được áp dụng vào sử dụng tháng trước.

The online payment system will be brought into use next week.

Hệ thống thanh toán trực tuyến sẽ được áp dụng vào sử dụng tuần sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring into use/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] Therefore, only by focusing on the functionality of a design first, can we out the best of a construction [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We often checked where we were on the map on our phones, and by doing this retraced large circle through the city, and it eventually brought back to our neighbourhood without ever to the same spot twice [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bring into use

Không có idiom phù hợp