Bản dịch của từ Bring something about trong tiếng Việt

Bring something about

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring something about (Phrase)

bɹˈɪŋ sˈʌmθɨŋ əbˈaʊt
bɹˈɪŋ sˈʌmθɨŋ əbˈaʊt
01

Để làm một cái gì đó xảy ra.

To make something happen.

Ví dụ

Positive attitudes can bring about positive changes in society.

Thái độ tích cực có thể gây ra những thay đổi tích cực trong xã hội.

Ignoring important issues will not bring about any improvements.

Bỏ qua các vấn đề quan trọng sẽ không gây ra bất kỳ cải thiện nào.

How can we bring about a more inclusive community in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra một cộng đồng phong phú hơn ở thành phố của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring something about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring something about

Không có idiom phù hợp