Bản dịch của từ Brittleness trong tiếng Việt
Brittleness

Brittleness (Noun)
The brittleness of the community's trust was evident after the scandal.
Tình trạng dễ vỡ của niềm tin trong cộng đồng rõ ràng sau vụ bê bối.
The community’s brittleness does not allow for strong relationships.
Tình trạng dễ vỡ của cộng đồng không cho phép mối quan hệ bền chặt.
Is brittleness common in social groups after conflicts?
Liệu tình trạng dễ vỡ có phổ biến trong các nhóm xã hội sau xung đột không?
Họ từ
"Tính giòn" (brittleness) là một thuộc tính vật lý của chất liệu, thể hiện khả năng dễ gãy vỡ khi chịu tác động lực mà không có sự biến dạng đàn hồi đáng kể. Trong ngành vật liệu, tính giòn là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng và tính ứng dụng của các vật liệu khác nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm. Tính giòn thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật và vật lý, bên cạnh các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "brittleness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fragilis", có nghĩa là dễ bị vỡ. Từ này được hình thành từ tiền tố "brittle", chỉ tính chất dễ gãy. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả các vật liệu không có khả năng uốn dẻo, mà dễ gãy khi chịu lực. Ngày nay, "brittleness" thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật liệu học để chỉ đặc tính của các vật thể, liên quan đến khả năng chịu tải và độ bền.
Từ "brittleness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến khoa học vật liệu hoặc tính chất vật lý. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, "brittleness" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, vật lý, và hóa học để mô tả khả năng bẻ gãy của một vật liệu dưới áp lực mà không bị biến dạng. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong tâm lý học, thể hiện sự dễ bị tổn thương trong tình cảm hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp