Bản dịch của từ Broad avenue trong tiếng Việt

Broad avenue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad avenue (Noun)

bɹˈɔd ˈævənˌu
bɹˈɔd ˈævənˌu
01

Một con đường hoặc lối đi rộng, thường được thiết kế cho xe cộ và người đi bộ.

A wide street or roadway, typically designed for vehicles and pedestrians.

Ví dụ

Main Street is a broad avenue filled with shops and cafes.

Đường Main là một đại lộ rộng đầy cửa hàng và quán cà phê.

The city does not have many broad avenues for walking.

Thành phố không có nhiều đại lộ rộng để đi bộ.

Is Broad Avenue a good place for social events?

Đại lộ Broad có phải là nơi tốt cho các sự kiện xã hội không?

02

Một thuật ngữ ẩn dụ cho một cách tiếp cận rộng rãi hoặc bao gồm đối với một chủ đề hoặc vấn đề.

A metaphorical term for an expansive or inclusive approach to a topic or issue.

Ví dụ

The community center promotes a broad avenue for social engagement activities.

Trung tâm cộng đồng thúc đẩy một con đường rộng lớn cho các hoạt động xã hội.

They do not support a narrow view; they prefer a broad avenue.

Họ không ủng hộ quan điểm hẹp; họ thích một con đường rộng lớn.

Is there a broad avenue for discussing social issues in schools?

Có con đường rộng lớn nào để thảo luận về các vấn đề xã hội trong trường học không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một con đường chính trong một thành phố hoặc thị trấn.

A term often used to signify a main thoroughfare in a city or town.

Ví dụ

Main Street is a broad avenue filled with shops and cafes.

Phố Chính là một đại lộ rộng lớn đầy cửa hàng và quán cà phê.

The broad avenue does not have many trees for shade.

Đại lộ rộng lớn không có nhiều cây để tạo bóng mát.

Is Broad Avenue the busiest street in our city?

Đại lộ Broad có phải là con phố nhộn nhịp nhất thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broad avenue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad avenue

Không có idiom phù hợp