Bản dịch của từ Broad avenue trong tiếng Việt
Broad avenue
Broad avenue (Noun)
Main Street is a broad avenue filled with shops and cafes.
Đường Main là một đại lộ rộng đầy cửa hàng và quán cà phê.
The city does not have many broad avenues for walking.
Thành phố không có nhiều đại lộ rộng để đi bộ.
Is Broad Avenue a good place for social events?
Đại lộ Broad có phải là nơi tốt cho các sự kiện xã hội không?
The community center promotes a broad avenue for social engagement activities.
Trung tâm cộng đồng thúc đẩy một con đường rộng lớn cho các hoạt động xã hội.
They do not support a narrow view; they prefer a broad avenue.
Họ không ủng hộ quan điểm hẹp; họ thích một con đường rộng lớn.
Is there a broad avenue for discussing social issues in schools?
Có con đường rộng lớn nào để thảo luận về các vấn đề xã hội trong trường học không?
Main Street is a broad avenue filled with shops and cafes.
Phố Chính là một đại lộ rộng lớn đầy cửa hàng và quán cà phê.
The broad avenue does not have many trees for shade.
Đại lộ rộng lớn không có nhiều cây để tạo bóng mát.
Is Broad Avenue the busiest street in our city?
Đại lộ Broad có phải là con phố nhộn nhịp nhất thành phố chúng ta không?
"Broad avenue" là cụm từ chỉ một con đường rộng lớn, thường được thiết kế để phục vụ lưu thông, đi lại của phương tiện giao thông và người đi bộ. Trong ngữ cảnh đô thị, "broad" ám chỉ tính chất rộng rãi, tạo không gian thoáng đãng hơn. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, đặc điểm kiến trúc và quy hoạch đô thị có thể dẫn đến sự khác biệt về cảm nhận và tầm quan trọng của các "broad avenue" ở mỗi nơi.