Bản dịch của từ Broider trong tiếng Việt
Broider

Broider (Verb)
Trang trí bằng thêu.
Ornament with embroidery.
She loves to broider gifts for her friends' birthdays every year.
Cô ấy thích thêu quà tặng cho sinh nhật bạn bè mỗi năm.
He does not broider his clothes; he prefers simple designs.
Anh ấy không thêu quần áo; anh ấy thích kiểu dáng đơn giản.
Do you broider your family’s traditional outfits for special occasions?
Bạn có thêu trang phục truyền thống của gia đình cho dịp đặc biệt không?
Họ từ
Từ "broider" có nghĩa là thêu, là hành động trang trí vải bằng cách may hoặc thêu các mẫu hình. Từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật thủ công và may mặc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh truyền thống và thủ công, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "embroider" thường được dùng để chỉ hành động đó. Sự khác biệt giữa hai phiên bản là ở cách dùng và mức độ phổ biến trong một số lĩnh vực.
Từ "broider" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brudere", xuất phát từ tiếng Latinh "brodare", nghĩa là "thêu". Trong lịch sử, việc thêu thùa thường được coi là một nghệ thuật tinh xảo, thể hiện sự khéo léo và tính sáng tạo của người thợ. Ngày nay, "broider" được sử dụng để chỉ hành động thêu, không chỉ với mục đích trang trí mà còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự phong phú trong việc sáng tác và diễn đạt.
Từ "broider" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói về nghệ thuật thủ công. Trong phần nghe, từ này ít gặp do chủ đề chủ yếu xoay quanh các khía cạnh đời sống hàng ngày. Trong tình huống thông thường, "broider" thường được sử dụng trong bối cảnh tả những hoạt động trang trí quần áo hoặc đồ vật bằng kim chỉ, nhằm thể hiện sự khéo léo và tính thẩm mỹ của người nghệ nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp