Bản dịch của từ Broider trong tiếng Việt
Broider
Verb
Broider (Verb)
01
Trang trí bằng thêu.
Ornament with embroidery.
Ví dụ
She loves to broider gifts for her friends' birthdays every year.
Cô ấy thích thêu quà tặng cho sinh nhật bạn bè mỗi năm.
He does not broider his clothes; he prefers simple designs.
Anh ấy không thêu quần áo; anh ấy thích kiểu dáng đơn giản.
Do you broider your family’s traditional outfits for special occasions?
Bạn có thêu trang phục truyền thống của gia đình cho dịp đặc biệt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broider
Không có idiom phù hợp