Bản dịch của từ Broken heart trong tiếng Việt
Broken heart
Idiom
Broken heart (Idiom)
Ví dụ
After the breakup, she felt a broken heart for weeks.
Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy đau khổ trong nhiều tuần.
He does not have a broken heart after their separation.
Anh ấy không cảm thấy đau khổ sau khi chia tay.
Does a broken heart affect people's social lives significantly?
Một trái tim tan vỡ có ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Broken heart cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broken heart
Không có idiom phù hợp