Bản dịch của từ Broken heart trong tiếng Việt
Broken heart

Broken heart (Idiom)
After the breakup, she felt a broken heart for weeks.
Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy đau khổ trong nhiều tuần.
He does not have a broken heart after their separation.
Anh ấy không cảm thấy đau khổ sau khi chia tay.
Does a broken heart affect people's social lives significantly?
Một trái tim tan vỡ có ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội không?
"Broken heart" là một thuật ngữ chỉ trạng thái cảm xúc đau khổ, đau đớn do mất mát tình yêu hoặc trải qua sự chia ly. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và văn học để diễn tả nỗi buồn sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt cảm xúc có thể thay đổi theo từng văn hóa, với người Mỹ thường thể hiện sự công khai hơn so với người Anh.
Cụm từ "broken heart" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "broken" xuất phát từ động từ "break", có gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", mang nghĩa là "phá vỡ". "Heart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heorte", cùng với từ gốc Latinh "cor", thể hiện ý nghĩa trung tâm của cảm xúc và tình yêu. Trong lịch sử, hình ảnh "trái tim bị vỡ" tượng trưng cho nỗi đau tình cảm và mất mát, phản ánh sự kết hợp giữa sự tổn thương tâm lý và chứng minh tính nhạy cảm của con người trong các mối quan hệ. Hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả nỗi đau tình yêu, thể hiện cảm xúc sâu sắc và phức tạp trong các tình huống thất bại tình cảm.
Thuật ngữ "broken heart" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh cảm xúc và tâm lý, chẳng hạn như mô tả tình yêu và sự mất mát. Mặc dù không phổ biến trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến mối quan hệ. Ngoài ra, "broken heart" cũng được sử dụng rộng rãi trong văn thơ, nhạc và điện ảnh để diễn tả cảm giác đau đớn trong tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp