Bản dịch của từ Bronchogenic trong tiếng Việt

Bronchogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bronchogenic (Adjective)

01

Có nguồn gốc phế quản.

Of bronchial origin.

Ví dụ

Bronchogenic cancers often affect smokers like John, aged 55 years.

Các loại ung thư phế quản thường ảnh hưởng đến những người hút thuốc như John, 55 tuổi.

Bronchogenic tumors do not only occur in older adults.

Các khối u phế quản không chỉ xảy ra ở người lớn tuổi.

Are bronchogenic diseases common in urban areas like New York City?

Các bệnh phế quản có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bronchogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronchogenic

Không có idiom phù hợp