Bản dịch của từ Bronzed trong tiếng Việt
Bronzed

Bronzed (Adjective)
Rám nắng đều và hấp dẫn; rám nắng.
Attractively and evenly suntanned tanned.
Maria has a bronzed skin tone from her beach vacation.
Maria có làn da rám nắng từ kỳ nghỉ ở bãi biển.
John does not have a bronzed look after the winter.
John không có vẻ ngoài rám nắng sau mùa đông.
Is Sarah's bronzed appearance from sunbathing or a tanning salon?
Vẻ ngoài rám nắng của Sarah là do tắm nắng hay từ tiệm tắm nắng?
Họ từ
Từ "bronzed" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái có màu sắc giống như đồng, thường được áp dụng cho làn da với sắc nâu ấm, xuất phát từ việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, "bronzed" thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang hoặc thẩm mỹ để mô tả làn da khỏe mạnh, hấp dẫn.
Từ "bronzed" có nguồn gốc từ động từ "bronze", xuất phát từ tiếng Pháp "bronze", có nghĩa là hợp kim đồng và thiếc. Hợp kim này được sử dụng từ thời kỳ đồ đồng (khoảng 3300–1200 TCN) để chế tạo công cụ và vũ khí. Từ lớp phủ bên ngoài của các vật phẩm làm bằng đồng, "bronzed" đã dần dần chuyển sang nghĩa chỉ tình trạng da mang màu nâu ánh đồng, thường được diễn tả khi làn da bị rám nắng. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa tính chất vật lý của hợp kim và sự thay đổi thẩm mỹ trên cơ thể con người.
Từ "bronzed" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và ngữ liệu nói về cơ thể hay thời trang, nhưng không phải là từ phổ biến trong các tình huống học thuật khác. Trong ngữ cảnh đời sống, "bronzed" thường được sử dụng để mô tả làn da cháy nắng hoặc có màu sắc đồng hấp dẫn, thường xuất hiện trong quảng cáo sản phẩm làm đẹp hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp