Bản dịch của từ Brownness trong tiếng Việt

Brownness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brownness (Noun)

bɹˈaʊnəs
bɹˈaʊnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái màu nâu.

The quality or state of being brown.

Ví dụ

Brownness is a common feature in traditional Vietnamese clothing.

Màu nâu là đặc điểm phổ biến trong trang phục truyền thống Việt Nam.

The lack of brownness in the room decor made it feel cold.

Sự thiếu màu nâu trong trang trí phòng khiến nó trở nên lạnh lẽo.

Is brownness a popular color choice for interior design in Vietnam?

Màu nâu có phải là lựa chọn màu phổ biến cho thiết kế nội thất tại Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brownness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brownness

Không có idiom phù hợp