Bản dịch của từ Brownness trong tiếng Việt
Brownness

Brownness (Noun)
Brownness is a common feature in traditional Vietnamese clothing.
Màu nâu là đặc điểm phổ biến trong trang phục truyền thống Việt Nam.
The lack of brownness in the room decor made it feel cold.
Sự thiếu màu nâu trong trang trí phòng khiến nó trở nên lạnh lẽo.
Is brownness a popular color choice for interior design in Vietnam?
Màu nâu có phải là lựa chọn màu phổ biến cho thiết kế nội thất tại Việt Nam không?
Họ từ
"Brownness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của màu nâu. Từ này được sử dụng để mô tả sự hiện diện của màu nâu trong các đối tượng, hoặc để chỉ các đặc tính có liên quan đến màu sắc này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ "brownness", cả hai hình thức đều được sử dụng tương tự và có cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế hoặc sinh học.
Từ "brownness" bắt nguồn từ tiếng Anh "brown", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brūn", có nghĩa là "nâu". Từ này được diễn giải từ tiếng La-tinh "brunus", cũng chỉ màu nâu, và có liên quan đến tính chất của các chất phẩm màu tự nhiên. Sự kết hợp với hậu tố "-ness" trong tiếng Anh tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Do đó, "brownness" hiện nay miêu tả tính chất màu nâu, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong ngữ nghĩa màu sắc.
"Brownness" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả màu sắc, con người, hoặc môi trường, thường liên quan đến việc miêu tả đặc điểm tự nhiên hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "brownness" còn được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học như nghiên cứu về hình thức và màu sắc trong sinh học hoặc địa lý, nhưng tần suất xuất hiện không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp