Bản dịch của từ Brushwood trong tiếng Việt
Brushwood

Brushwood (Noun)
Cây bụi, cành nhỏ và cành nhỏ.
Undergrowth twigs and small branches.
The park had brushwood that needed to be cleared for the event.
Công viên có các cành nhỏ cần được dọn dẹp cho sự kiện.
There isn't much brushwood left after last year's cleanup effort.
Không còn nhiều cành nhỏ sau nỗ lực dọn dẹp năm ngoái.
Is brushwood used in community gardens for composting or mulch?
Có phải cành nhỏ được sử dụng trong vườn cộng đồng để ủ phân không?
Dạng danh từ của Brushwood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brushwood | - |
Họ từ
"Brushwood" chỉ những nhánh cây nhỏ, cành khô, thường được thu thập từ cây cối và sử dụng như nhiên liệu hoặc vật liệu xây dựng. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, có tầm quan trọng trong các ngành lâm nghiệp và xây dựng. Trong tiếng Anh Anh, "brushwood" cũng được dùng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Mỹ thì từ "kindling" thường được sử dụng hơn để chỉ các vật liệu dễ cháy hơn. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực liên quan.
Từ "brushwood" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh cổ: "brush", có nguồn từ tiếng Đức cổ "brus", và "wood", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "wudu". "Brush" ám chỉ đến cành cây nhỏ và bụi rậm trong khi "wood" diễn tả chất liệu gỗ nói chung. Kết hợp lại, "brushwood" chỉ những nhánh cây nhỏ và vật liệu thảo mộc thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm củi, phản ánh tính chất tự nhiên và chức năng thực tiễn trong cả lịch sử và ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "brushwood" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên, sinh thái hoặc khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời như cắm trại. Trong các tình huống này, "brushwood" thường chỉ những nhánh cây nhỏ hoặc cây thấp, thường dùng làm nhiên liệu hoặc làm rào chắn trong các hoạt động dã ngoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp