Bản dịch của từ Brutus trong tiếng Việt

Brutus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brutus (Noun)

bɹˈutəs
bɹˈutəs
01

Một chiếc thuyền buồm ba cột buồm.

A threemasted sailing ship.

Ví dụ

The Brutus sailed smoothly across the social event's harbor.

Con thuyền Brutus đã lướt êm qua bến cảng của sự kiện xã hội.

Many guests did not arrive on the Brutus for the party.

Nhiều khách mời đã không đến trên con thuyền Brutus cho bữa tiệc.

Did the Brutus participate in the social festival last year?

Con thuyền Brutus có tham gia lễ hội xã hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brutus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brutus

Không có idiom phù hợp