Bản dịch của từ Buccal trong tiếng Việt
Buccal
Buccal (Adjective)
The buccal cavity is important for socializing during meals.
Hốc má rất quan trọng trong việc giao tiếp khi ăn uống.
People do not usually notice buccal expressions in conversations.
Mọi người thường không chú ý đến biểu cảm hốc má trong cuộc trò chuyện.
Are buccal gestures helpful in conveying emotions during social events?
Các cử chỉ hốc má có hữu ích trong việc truyền đạt cảm xúc không?
Từ "buccal" xuất phát từ tiếng Latinh "bucca", có nghĩa là "má". Trong lĩnh vực y học, từ này mô tả liên quan đến hoặc nằm ở bên trong má. Trong tiếng Anh, "buccal" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, thường liên quan đến y tế hoặc giải phẫu. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ nghĩa khi sử dụng trong các chuyên ngành khác nhau.
Từ "buccal" có nguồn gốc từ từ Latinh "bucca", có nghĩa là "má". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và nha khoa để chỉ mọi thứ liên quan đến khoang miệng hoặc má. Sự phát triển ngữ nghĩa của "buccal" không chỉ dừng lại ở cấu trúc giải phẫu mà còn mở rộng đến các quy trình điều trị và chăm sóc sức khỏe răng miệng. Sự chuyển giao này từ ngữ nghĩa gốc đến ứng dụng hiện đại thể hiện tầm quan trọng của các bộ phận liên quan trong lĩnh vực y học.
Từ "buccal" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh y tế và nha khoa, "buccal" thường được dùng để chỉ các cấu trúc hoặc quy trình liên quan đến vùng má hoặc miệng. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả vị trí giải phẫu, cách sử dụng thuốc, và các kỹ thuật chăm sóc sức khỏe. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên môn, bài báo khoa học và tài liệu giáo dục về y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp