Bản dịch của từ Buccal trong tiếng Việt

Buccal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buccal (Adjective)

01

Liên quan đến má.

Relating to the cheek.

Ví dụ

The buccal cavity is important for socializing during meals.

Hốc má rất quan trọng trong việc giao tiếp khi ăn uống.

People do not usually notice buccal expressions in conversations.

Mọi người thường không chú ý đến biểu cảm hốc má trong cuộc trò chuyện.

Are buccal gestures helpful in conveying emotions during social events?

Các cử chỉ hốc má có hữu ích trong việc truyền đạt cảm xúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buccal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buccal

Không có idiom phù hợp