Bản dịch của từ Budding trong tiếng Việt
Budding
Budding (Adjective)
The budding artist showcased her paintings at the local gallery.
Nghệ sĩ đang phát triển trình diễn bức tranh của mình tại phòng trưng bày địa phương.
The budding friendship between Sarah and Emily blossomed over time.
Mối tình bạn đang phát triển giữa Sarah và Emily đã nở rộ theo thời gian.
The budding entrepreneur launched her startup with innovative ideas.
Doanh nhân đang phát triển đã khởi đầu startup của mình với ý tưởng sáng tạo.
Họ từ
Từ "budding" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả sự phát triển ban đầu hoặc tiềm năng của một cá nhân, sự vật hay hiện tượng nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "budding" có thể được dùng trong ngữ cảnh văn chương hơn, trong khi Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh thông thường và đời sống hàng ngày nhiều hơn. Nói chung, "budding" thường được liên kết với các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc kinh doanh để chỉ những người có triển vọng đang trên đường phát triển.
Từ "budding" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "bud", có nghĩa là nảy mầm hoặc phát triển. "Bud" có thể được truy nguyên về gốc tiếng Pháp cổ "budde" và tiếng Đức "Budd", đều mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự hình thành và phát triển tự nhiên trong thực vật, từ đó đã mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực khác như sự phát triển, trưởng thành trong con người và hiện tượng xã hội. Sự chuyển tiếp này phản ánh một quá trình phát triển liên tục và triển vọng.
Từ "budding" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi học viên có thể gặp từ này trong các bài văn mô tả sự phát triển hoặc tiềm năng. Trong các ngữ cảnh khác, "budding" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân mới bắt đầu phát triển trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, hoặc kinh doanh, thể hiện sự khởi đầu thuận lợi và triển vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp