Bản dịch của từ Budding trong tiếng Việt

Budding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budding (Adjective)

bˈʌdɪŋ
bˈʌdɪŋ
01

Bắt đầu phát triển.

Beginning to develop.

Ví dụ

The budding artist showcased her paintings at the local gallery.

Nghệ sĩ đang phát triển trình diễn bức tranh của mình tại phòng trưng bày địa phương.

The budding friendship between Sarah and Emily blossomed over time.

Mối tình bạn đang phát triển giữa Sarah và Emily đã nở rộ theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/budding/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.