Bản dịch của từ Budding trong tiếng Việt

Budding

Adjective

Budding (Adjective)

bˈʌdɪŋ
bˈʌdɪŋ
01

Bắt đầu phát triển.

Beginning to develop.

Ví dụ

The budding artist showcased her paintings at the local gallery.

Nghệ sĩ đang phát triển trình diễn bức tranh của mình tại phòng trưng bày địa phương.

The budding friendship between Sarah and Emily blossomed over time.

Mối tình bạn đang phát triển giữa Sarah và Emily đã nở rộ theo thời gian.

The budding entrepreneur launched her startup with innovative ideas.

Doanh nhân đang phát triển đã khởi đầu startup của mình với ý tưởng sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Budding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste dance with joy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Budding

Không có idiom phù hợp