Bản dịch của từ Buenos dias trong tiếng Việt
Buenos dias
Buenos dias (Phrase)
Buenos dias, Maria! How are you today?
Chào buổi sáng, Maria! Bạn có khỏe không?
I always greet my friends with buenos dias every morning.
Tôi luôn chào bạn bè bằng lời chào buổi sáng mỗi sáng.
Don't forget to say buenos dias to your colleagues at work.
Đừng quên chào buổi sáng đồng nghiệp khi làm việc.
Từ "buenos días" là một cụm từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "chào buổi sáng". Đây là cách chào hỏi lịch sự phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường là từ sáng sớm cho đến khoảng giữa trưa. Cụm từ này không có sự khác biệt trong viết và nói giữa các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực, làm phong phú thêm sắc thái văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "buenos días" trong tiếng Tây Ban Nha có nguồn gốc từ cụm từ La-tinh "bonum diēm", nghĩa là "ngày tốt". "Bonum" có nguồn gốc từ động từ "bōnus", có nghĩa là "tốt", còn "diēm" là hình thức accusative của "diēs", nghĩa là "ngày". Cụm từ này được sử dụng như một lời chào buổi sáng, thể hiện những mong muốn tích cực cho một ngày mới, và đã trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày trong văn hóa Tây Ban Nha và các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.
"Buenos días" là một cụm từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "chào buổi sáng". Tại kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong bốn phần thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ đề chủ yếu tập trung vào tiếng Anh. Tuy nhiên, "buenos días" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các văn hóa nói tiếng Tây Ban Nha và trong các bối cảnh quốc tế, như trong du lịch hoặc khi giao lưu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp