Bản dịch của từ Buffoonery trong tiếng Việt

Buffoonery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffoonery (Noun)

bəfˈunəɹi
bəfˈunəɹi
01

Hành vi đó thật buồn cười nhưng thú vị.

Behaviour that is ridiculous but amusing.

Ví dụ

His buffoonery always lightens the mood in our IELTS study group.

Sự hề lốc của anh ấy luôn làm dịu không khí trong nhóm học IELTS của chúng tôi.

Avoid buffoonery during the speaking test to maintain a professional image.

Tránh hề lốc trong bài thi nói để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.

Did the candidate's buffoonery affect the examiner's evaluation negatively?

Sự hề lốc của ứng viên có ảnh hưởng tiêu cực đến đánh giá của người chấm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buffoonery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffoonery

Không có idiom phù hợp