Bản dịch của từ Buffoonery trong tiếng Việt
Buffoonery
Buffoonery (Noun)
His buffoonery always lightens the mood in our IELTS study group.
Sự hề lốc của anh ấy luôn làm dịu không khí trong nhóm học IELTS của chúng tôi.
Avoid buffoonery during the speaking test to maintain a professional image.
Tránh hề lốc trong bài thi nói để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.
Did the candidate's buffoonery affect the examiner's evaluation negatively?
Sự hề lốc của ứng viên có ảnh hưởng tiêu cực đến đánh giá của người chấm không?
Họ từ
Buffoonery là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái biểu diễn hài hước, ngu ngốc, thường liên quan đến việc làm trò, gây cười hoặc gợi hình ảnh về sự ngớ ngẩn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp “bouffon,” mang nghĩa là người diễn viên hài. Buffoonery chủ yếu được sử dụng trong văn phong ngữ cảnh trang trọng và có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, buffoonery có thể mang nghĩa chỉ trích, ám chỉ hành động tầm thường hoặc vô nghĩa.
Từ "buffoonery" bắt nguồn từ tiếng Pháp " bouffonnerie", có nguồn gốc từ từ "bouffon", mang nghĩa là "người diễn hài". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "buffo", có nghĩa là "người làm trò", phản ánh một hình thức nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa hài hước và sự tếu táo. Qua lịch sử, "buffoonery" đã phát triển để chỉ những hành động hoặc hành vi ngốc nghếch, vui vẻ, thể hiện sự châm biếm hoặc hài hước, gắn liền với việc giải trí và sự phê phán xã hội.
Từ "buffoonery" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra do tính chất chuyên môn cao và tính chiến lược ngữ nghĩa của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi ngốc nghếch hoặc hài hước trong văn học và nghệ thuật, cũng như trong các diễn đàn phê phán xã hội và văn hóa, nơi người ta bàn về sự vô lý và châm biếm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp