Bản dịch của từ Bugan trong tiếng Việt

Bugan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugan (Noun)

bjˈuɡən
bjˈuɡən
01

Hobgoblin, linh hồn ác quỷ.

Hobgoblin evil spirit.

Ví dụ

Bugan haunted the village, causing mischief and fear among the people.

Bugan đã ám ảnh làng, gây ra trò tinh nghịch và sợ hãi trong dân làng.

The villagers were terrified of encountering a bugan in the dark forest.

Những người dân làng sợ hãi khi gặp phải một con bugan trong rừng tối.

Did anyone witness the bugan's presence during the midnight festival?

Liệu có ai chứng kiến sự hiện diện của bugan trong lễ hội nửa đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugan

Không có idiom phù hợp