Bản dịch của từ Bugginess trong tiếng Việt
Bugginess

Bugginess (Noun)
The app's bugginess frustrated many users during the social event.
Tình trạng lỗi của ứng dụng đã làm nhiều người dùng thất vọng trong sự kiện xã hội.
The bugginess of the platform did not impact the charity event.
Tình trạng lỗi của nền tảng không ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện.
Is the bugginess affecting the online social interactions?
Liệu tình trạng lỗi có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trực tuyến không?
Họ từ
"Buginess" là một danh từ chỉ tình trạng chứa nhiều lỗi hoặc khiếm khuyết trong phần mềm hoặc hệ thống công nghệ thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm để mô tả các sản phẩm chưa hoàn thiện hoặc gặp phải sự cố, ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc trải nghiệm người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức và nghĩa của từ này tương tự nhau, mặc dù trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "bug" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các lỗi trong nhiều ngữ cảnh khác.
Từ "bugginess" xuất phát từ danh từ "bug", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bugge", có nghĩa là "một loại côn trùng" hoặc "sự sợ hãi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bug" thường được dùng để chỉ lỗi trong phần mềm. Kết hợp với hậu tố "-iness", từ này chỉ trạng thái hoặc tính chất có nhiều lỗi. Từ "bugginess" phản ánh mối liên hệ giữa sự bất ổn định trong công nghệ và cảm nhận về sản phẩm không hoàn hảo.
Từ "bugginess" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về phần mềm hoặc ứng dụng. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong Writing và Speaking, khi mô tả các vấn đề liên quan đến lỗi phần mềm. Trong những tình huống khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết về phát triển phần mềm, nhằm chỉ ra sự không ổn định hoặc lỗi của hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp