Bản dịch của từ Bugginess trong tiếng Việt

Bugginess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugginess (Noun)

bˈʌɡinəs
bˈʌɡinəs
01

Chất lượng của việc chứa đầy lỗi phần mềm hoặc trục trặc.

The quality of being filled with software bugs or glitches.

Ví dụ

The app's bugginess frustrated many users during the social event.

Tình trạng lỗi của ứng dụng đã làm nhiều người dùng thất vọng trong sự kiện xã hội.

The bugginess of the platform did not impact the charity event.

Tình trạng lỗi của nền tảng không ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện.

Is the bugginess affecting the online social interactions?

Liệu tình trạng lỗi có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugginess

Không có idiom phù hợp