Bản dịch của từ Buick trong tiếng Việt

Buick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buick (Noun)

bjˈuɪk
bjˈuɪk
01

Một loại ô tô.

A type of car.

Ví dụ

She drives a Buick to social gatherings.

Cô ấy lái chiếc Buick đến các buổi họp mặt xã hội.

The Buick parked outside the social club belongs to John.

Chiếc Buick đậu bên ngoài câu lạc bộ xã hội thuộc về John.

Buick is a popular choice for social events due to its elegance.

Buick là sự lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội do vẻ sang trọng của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.