Bản dịch của từ Buick trong tiếng Việt
Buick

Buick (Noun)
She drives a Buick to social gatherings.
Cô ấy lái chiếc Buick đến các buổi họp mặt xã hội.
The Buick parked outside the social club belongs to John.
Chiếc Buick đậu bên ngoài câu lạc bộ xã hội thuộc về John.
Buick is a popular choice for social events due to its elegance.
Buick là sự lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội do vẻ sang trọng của nó.
Buick là một trong những thương hiệu ô tô nổi tiếng của Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1899 và thuộc tập đoàn General Motors. Thương hiệu này chủ yếu sản xuất các mẫu xe sedan và SUV, nổi bật với thiết kế sang trọng và tính năng tiên tiến. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "Buick" chủ yếu được dùng để chỉ thương hiệu này. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do trọng âm và ngữ điệu trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "Buick" có nguồn gốc từ tên người sáng lập, David Dunbar Buick, một kỹ sư người Scotland, người sáng lập công ty ô tô Buick vào năm 1899. Tên gọi này sau đó trở thành biểu tượng cho một thương hiệu xe hơi nổi tiếng tại Mỹ. Sự phát triển của thương hiệu Buick gắn liền với những cải tiến kỹ thuật trong ngành công nghiệp ô tô, phản ánh xu hướng đổi mới và tinh tế của thị trường tiêu dùng trong thế kỷ 20.
Từ "Buick" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì đây là tên của một thương hiệu xe hơi, không thuộc từ vựng học thuật hay phổ biến trong các tình huống thi cử. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ô tô, thương hiệu xe hơi hoặc ngành công nghiệp ô tô, thường trong các cuộc hội thoại về sở thích cá nhân hoặc khi mua sắm xe.