Bản dịch của từ Bulge out trong tiếng Việt
Bulge out

Bulge out (Phrase)
Her stomach bulged out after eating too much at the party.
Bụng cô ấy phình ra sau khi ăn quá nhiều ở bữa tiệc.
His shirt doesn't bulge out when he wears a slim fit.
Áo sơ mi của anh ấy không phình ra khi anh ấy mặc cỡ ôm.
Does your jacket bulge out because you have too many layers underneath?
Cái áo khoác của bạn phình ra vì bạn mặc quá nhiều lớp bên trong à?
"Cụm từ 'bulge out' chỉ hành động phình ra hoặc nhô ra theo hướng ra ngoài. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình dạng của các vật thể do áp lực hoặc sức nặng bên trong. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng các cụm từ đơn giản hơn trong giao tiếp hàng ngày".
Thuật ngữ "bulge out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "bulgare", có nghĩa là "làm phồng lên". Từ "bulge" xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, thường đề cập đến hiện tượng phồng lên hoặc lồi ra của một vật thể. Sự kết hợp giữa "bulge" (biểu thị hành động phồng lên) và "out" (thể hiện hướng ra ngoài) nhấn mạnh tính chất tức thời và mạnh mẽ của sự thay đổi hình dạng này, hiện hữu trong cả ngữ nghĩa vật lý lẫn ẩn dụ trong văn học hiện đại.
Cụm từ "bulge out" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình dạng hoặc cấu trúc vật lý, thường gặp trong đề tài khoa học hoặc kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, "bulge out" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc sản phẩm vật lý, liên quan đến sự phình ra hoặc biến dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp