Bản dịch của từ Bulge out trong tiếng Việt

Bulge out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulge out (Phrase)

bˈʌldʒ ˈaʊt
bˈʌldʒ ˈaʊt
01

Để nhô ra hoặc nhô ra.

To stick out or protrude.

Ví dụ

Her stomach bulged out after eating too much at the party.

Bụng cô ấy phình ra sau khi ăn quá nhiều ở bữa tiệc.

His shirt doesn't bulge out when he wears a slim fit.

Áo sơ mi của anh ấy không phình ra khi anh ấy mặc cỡ ôm.

Does your jacket bulge out because you have too many layers underneath?

Cái áo khoác của bạn phình ra vì bạn mặc quá nhiều lớp bên trong à?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulge out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulge out

Không có idiom phù hợp