Bản dịch của từ Bulletin board trong tiếng Việt

Bulletin board

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulletin board (Noun)

01

Một tấm bảng trên tường nơi có thể dán thông báo.

A board on a wall where notices can be put.

Ví dụ

The bulletin board displayed community events for all residents to see.

Bảng thông báo hiển thị các sự kiện cộng đồng cho tất cả cư dân.

There isn't enough space on the bulletin board for new notices.

Không có đủ không gian trên bảng thông báo cho các thông báo mới.

Is the bulletin board updated regularly with new social activities?

Bảng thông báo có được cập nhật thường xuyên với các hoạt động xã hội mới không?

Bulletin board (Phrase)

01

Một tấm bảng trên tường nơi có thể dán thông báo.

A board on a wall where notices can be put.

Ví dụ

The bulletin board displays community events for all residents to see.

Bảng thông báo hiển thị các sự kiện cộng đồng cho tất cả cư dân.

The bulletin board does not have any new announcements this week.

Bảng thông báo không có thông báo mới nào trong tuần này.

Is the bulletin board updated regularly with local news and events?

Bảng thông báo có được cập nhật thường xuyên với tin tức và sự kiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bulletin board cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulletin board

Không có idiom phù hợp