Bản dịch của từ Bulletin board trong tiếng Việt
Bulletin board

Bulletin board (Noun)
The bulletin board displayed community events for all residents to see.
Bảng thông báo hiển thị các sự kiện cộng đồng cho tất cả cư dân.
There isn't enough space on the bulletin board for new notices.
Không có đủ không gian trên bảng thông báo cho các thông báo mới.
Is the bulletin board updated regularly with new social activities?
Bảng thông báo có được cập nhật thường xuyên với các hoạt động xã hội mới không?
Bulletin board (Phrase)
The bulletin board displays community events for all residents to see.
Bảng thông báo hiển thị các sự kiện cộng đồng cho tất cả cư dân.
The bulletin board does not have any new announcements this week.
Bảng thông báo không có thông báo mới nào trong tuần này.
Is the bulletin board updated regularly with local news and events?
Bảng thông báo có được cập nhật thường xuyên với tin tức và sự kiện địa phương không?
"Bảng thông báo" (bulletin board) là một cấu trúc thường được sử dụng trong các trường học, văn phòng, hoặc các nơi công cộng để truyền đạt thông tin, thông báo hoặc quảng cáo. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong văn viết, "bulletin board" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "notice board" thường thấy hơn trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, với một số khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.
Thuật ngữ "bulletin board" xuất phát từ "bulletin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bulletin" (một thông báo hoặc tờ tin) và từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "miếng đồng" hoặc "dấu hiệu". Ban đầu, nó chỉ đơn thuần là một bản thông báo viết tay, thường được gắn lên tường để truyền đạt thông tin. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ các bảng thông báo vật lý hoặc kỹ thuật số, nơi người dùng có thể chia sẻ thông tin, thông báo và ý tưởng. Sự tiến hóa này phản ánh nhu cầu giao tiếp và kết nối thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "bulletin board" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh nắm bắt thông tin từ các thông báo hoặc bảng tin. Trong các tình huống khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường giáo dục và công sở, biểu thị nơi đăng tải thông báo, tin tức hoặc tài liệu quan trọng cho cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp