Bản dịch của từ Bulletproof trong tiếng Việt
Bulletproof

Bulletproof (Adjective)
Được thiết kế để chống lại sự xuyên thấu của đạn.
Designed to resist the penetration of bullets.
The bulletproof vest saved the police officer's life during the shootout.
Áo giáp chống đạn đã cứu sống cho cảnh sát trong cuộc bắn.
The bulletproof glass protected the bank teller from the armed robbery.
Kính chống đạn bảo vệ nhân viên ngân hàng khỏi vụ cướp có vũ trang.
The bulletproof car shielded the VIP from any potential threats.
Xe chống đạn bảo vệ người VIP khỏi mọi đe dọa tiềm ẩn.
Dạng tính từ của Bulletproof (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bulletproof Chống đạn | More bulletproof Chống đạn hơn | Most bulletproof Chống đạn tốt nhất |
Họ từ
Từ "bulletproof" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chống đạn", thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc thiết kế có khả năng chịu được đạn bắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bulletproof" còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ chống lại sự chỉ trích hoặc rủi ro, thể hiện sự bền bỉ hoặc an toàn.
Từ "bulletproof" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bullet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bollete", mang nghĩa là viên đạn, và "proof" xuất phát từ tiếng Anh cổ "profe", có nghĩa là chống lại hoặc bảo vệ. Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của các vật liệu chịu được sức mạnh của đạn dược, phản ánh tính năng chống lại tác động nguy hiểm. Ngày nay, "bulletproof" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự an toàn, bảo vệ hoặc độ bền trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "bulletproof" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến các chủ đề an ninh, công nghệ và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chống đạn, cũng như biểu thị tính chất bền vững, không dễ bị tổn thương. Việc sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận về an toàn cá nhân hoặc công nghệ quân sự cũng rất thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp