Bản dịch của từ Bulletproof trong tiếng Việt

Bulletproof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulletproof (Adjective)

bˈʊlətpɹˌuf
bˈʊlɪtpɹˌuf
01

Được thiết kế để chống lại sự xuyên thấu của đạn.

Designed to resist the penetration of bullets.

Ví dụ

The bulletproof vest saved the police officer's life during the shootout.

Áo giáp chống đạn đã cứu sống cho cảnh sát trong cuộc bắn.

The bulletproof glass protected the bank teller from the armed robbery.

Kính chống đạn bảo vệ nhân viên ngân hàng khỏi vụ cướp có vũ trang.

The bulletproof car shielded the VIP from any potential threats.

Xe chống đạn bảo vệ người VIP khỏi mọi đe dọa tiềm ẩn.

Dạng tính từ của Bulletproof (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bulletproof

Chống đạn

More bulletproof

Chống đạn hơn

Most bulletproof

Chống đạn tốt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulletproof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulletproof

Không có idiom phù hợp