Bản dịch của từ Penetration trong tiếng Việt

Penetration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetration (Noun)

pˌɛnətɹˈeiʃn̩
pˌɛnɪtɹˈeiʃn̩
01

Việc bán sản phẩm của công ty ở một thị trường hoặc khu vực cụ thể.

The selling of a company's products in a particular market or area.

Ví dụ

The penetration of Starbucks coffee in China is remarkable.

Sự thâm nhập của cà phê Starbucks tại Trung Quốc là đáng chú ý.

The market penetration of Apple products is extensive worldwide.

Sự thâm nhập thị trường của các sản phẩm Apple rất rộng rãi trên toàn thế giới.

Local businesses focus on market penetration to attract more customers.

Các doanh nghiệp địa phương tập trung vào việc thâm nhập thị trường để thu hút nhiều khách hàng hơn.

02

Hành động hoặc quá trình thâm nhập vào một cái gì đó.

The action or process of penetrating something.

Ví dụ

The penetration of social media into daily life is evident.

Sự thâm nhập của mạng xã hội vào cuộc sống hàng ngày là điều hiển nhiên.

The company aims to increase market penetration through social networks.

Công ty đặt mục tiêu tăng cường thâm nhập thị trường thông qua mạng xã hội.

The report analyzed the penetration of online platforms in society.

Báo cáo đã phân tích sự thâm nhập của các nền tảng trực tuyến trong xã hội.

03

Sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp.

The perceptive understanding of complex matters.

Ví dụ

Her penetration into social issues was evident in her insightful articles.

Sự thâm nhập sâu sắc của cô ấy vào các vấn đề xã hội được thể hiện rõ qua những bài viết sâu sắc của cô ấy.

The group's penetration of the community led to positive changes.

Sự thâm nhập cộng đồng của nhóm đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

His deep penetration of societal norms challenged conventional thinking.

Sự thâm nhập sâu sắc của anh ấy vào các chuẩn mực xã hội đã thách thức lối suy nghĩ thông thường.

Dạng danh từ của Penetration (Noun)

SingularPlural

Penetration

Penetrations

Kết hợp từ của Penetration (Noun)

CollocationVí dụ

Water penetration

Thấm nước

The community suffered from water penetration during the heavy rain.

Cộng đồng gặp vấn đề về thẩm thấu nước trong trận mưa lớn.

Deep penetration

Đâm sâu

Deep penetration of social media influences teenagers' behavior.

Sự xâm nhập sâu của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hành vi của tuổi teen.

Mobile-phone penetration

Sự xâm nhập điện thoại di động

Mobile-phone penetration has increased rapidly in developing countries.

Sự thâm nhập điện thoại di động tăng nhanh ở các nước đang phát triển.

Anal penetration

Xâm nhập hậu môn

Anal penetration is a taboo subject in many societies.

Xâm nhập hậu môn là một chủ đề cấm kỵ trong nhiều xã hội.

Pc penetration

Sự thâm nhập của máy tính cá nhân

Pc penetration in rural areas is increasing due to internet access.

Sự xâm nhập của máy tính ở các khu vực nông thôn đang tăng do truy cập internet.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penetration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetration

Không có idiom phù hợp