Bản dịch của từ Penetration trong tiếng Việt

Penetration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetration(Noun)

pˌɛnətɹˈeiʃn̩
pˌɛnɪtɹˈeiʃn̩
01

Việc bán sản phẩm của công ty ở một thị trường hoặc khu vực cụ thể.

The selling of a company's products in a particular market or area.

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình thâm nhập vào một cái gì đó.

The action or process of penetrating something.

Ví dụ
03

Sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp.

The perceptive understanding of complex matters.

Ví dụ

Dạng danh từ của Penetration (Noun)

SingularPlural

Penetration

Penetrations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ