Bản dịch của từ Penetration trong tiếng Việt
Penetration
Penetration (Noun)
Việc bán sản phẩm của công ty ở một thị trường hoặc khu vực cụ thể.
The selling of a company's products in a particular market or area.
The penetration of Starbucks coffee in China is remarkable.
Sự thâm nhập của cà phê Starbucks tại Trung Quốc là đáng chú ý.
The market penetration of Apple products is extensive worldwide.
Sự thâm nhập thị trường của các sản phẩm Apple rất rộng rãi trên toàn thế giới.
Local businesses focus on market penetration to attract more customers.
Các doanh nghiệp địa phương tập trung vào việc thâm nhập thị trường để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Hành động hoặc quá trình thâm nhập vào một cái gì đó.
The action or process of penetrating something.
The penetration of social media into daily life is evident.
Sự thâm nhập của mạng xã hội vào cuộc sống hàng ngày là điều hiển nhiên.
The company aims to increase market penetration through social networks.
Công ty đặt mục tiêu tăng cường thâm nhập thị trường thông qua mạng xã hội.
The report analyzed the penetration of online platforms in society.
Báo cáo đã phân tích sự thâm nhập của các nền tảng trực tuyến trong xã hội.
Sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp.
The perceptive understanding of complex matters.
Her penetration into social issues was evident in her insightful articles.
Sự thâm nhập sâu sắc của cô ấy vào các vấn đề xã hội được thể hiện rõ qua những bài viết sâu sắc của cô ấy.
The group's penetration of the community led to positive changes.
Sự thâm nhập cộng đồng của nhóm đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
His deep penetration of societal norms challenged conventional thinking.
Sự thâm nhập sâu sắc của anh ấy vào các chuẩn mực xã hội đã thách thức lối suy nghĩ thông thường.
Dạng danh từ của Penetration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penetration | Penetrations |
Kết hợp từ của Penetration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Water penetration Thấm nước | The community suffered from water penetration during the heavy rain. Cộng đồng gặp vấn đề về thẩm thấu nước trong trận mưa lớn. |
Deep penetration Đâm sâu | Deep penetration of social media influences teenagers' behavior. Sự xâm nhập sâu của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hành vi của tuổi teen. |
Mobile-phone penetration Sự xâm nhập điện thoại di động | Mobile-phone penetration has increased rapidly in developing countries. Sự thâm nhập điện thoại di động tăng nhanh ở các nước đang phát triển. |
Anal penetration Xâm nhập hậu môn | Anal penetration is a taboo subject in many societies. Xâm nhập hậu môn là một chủ đề cấm kỵ trong nhiều xã hội. |
Pc penetration Sự thâm nhập của máy tính cá nhân | Pc penetration in rural areas is increasing due to internet access. Sự xâm nhập của máy tính ở các khu vực nông thôn đang tăng do truy cập internet. |
Họ từ
Từ "penetration" có nghĩa chung là sự thâm nhập hoặc sự xâm nhập vào một không gian hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường chỉ sự xâm nhập của một vật thể vào một chất rắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "penetration" có thể được áp dụng nhiều hơn trong quân sự hoặc thương mại để chỉ sự mở rộng thị trường. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "penetration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động về việc xâm nhập hoặc đi vào một không gian nào đó. Ý nghĩa của "penetration" đã mở rộng để bao gồm cả khía cạnh kỹ thuật cũng như trừu tượng, phản ánh khả năng thâm nhập vào một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, kỹ thuật, và tình dục, thể hiện sự thâm nhập sâu vào các cấu trúc hoặc khái niệm phức tạp.
Từ "penetration" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học, thương mại và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình thâm nhập trong kinh tế hoặc tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc khám phá hoặc đánh giá ảnh hưởng của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "penetration" được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quân sự và y học, để chỉ sự thâm nhập hoặc xâm nhập của một đối tượng vào một hệ thống hoặc mô hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp