Bản dịch của từ Perceptive trong tiếng Việt
Perceptive
Perceptive (Adjective)
Her perceptive observations on social dynamics were always insightful.
Những quan sát sâu sắc của cô về động lực xã hội luôn sâu sắc.
The perceptive student noticed subtle changes in social behavior.
Học sinh nhạy bén nhận thấy những thay đổi tinh tế trong hành vi xã hội.
Being perceptive, he could easily understand social cues and interactions.
Là người nhạy bén, anh ta có thể dễ dàng hiểu được các tín hiệu và tương tác xã hội.
Kết hợp từ của Perceptive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very perceptive Rất sắc bén | She is very perceptive of social cues. Cô ấy rất sắc bén về dấu hiệu xã hội. |
Extremely perceptive Rất sắc bén | She had an extremely perceptive understanding of social dynamics. Cô ấy có một hiểu biết cực kỳ sâu sắc về động lực xã hội. |
Fairly perceptive Tương đối sáng suốt | She showed a fairly perceptive understanding of social dynamics. Cô ấy đã thể hiện một sự hiểu biết khá sâu sắc về động lực xã hội. |
Highly perceptive Rất sắc bén | She is highly perceptive of social cues. Cô ấy rất nhạy bén với những dấu hiệu xã hội. |
Họ từ
Tính từ "perceptive" được sử dụng để chỉ khả năng nhạy bén trong việc nhận biết và hiểu biết nhanh chóng về những điều xung quanh. Từ này thường mô tả những cá nhân có khả năng quan sát sắc sảo và sự nhạy cảm đối với cảm xúc, suy nghĩ của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "perceptive" có cách viết giống nhau và được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác biệt do khẩu âm vùng miền.
Từ "perceptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perceptivus", bắt nguồn từ động từ "percipere", nghĩa là "nhận thức" hay "nhận ra". Trong tiếng Latin, "per-" mang nghĩa là "thông qua" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ thế kỷ 15, "perceptive" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng nhận thức sâu sắc, tinh tường trong việc hiểu biết và phân tích. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào khả năng của con người trong việc nhận diện và hiểu các sắc thái tinh tế của thông tin.
Từ "perceptive" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả khả năng nhận thức sâu sắc hoặc sự nhạy bén trong việc phân tích thông tin. Ngoài ra, trong các tình huống hằng ngày, "perceptive" thường liên quan đến các chủ đề như đánh giá nhân cách, quan sát xã hội hay khả năng hiểu biết về cảm xúc của người khác. Sự đa dạng trong cách dùng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp