Bản dịch của từ Bulletproofs trong tiếng Việt
Bulletproofs
Adjective
Bulletproofs (Adjective)
bˈʊlətpɹˌufs
bˈʊlətpɹˌufs
Ví dụ
The new bulletproofs technology protects citizens during violent protests in cities.
Công nghệ bulletproofs mới bảo vệ công dân trong các cuộc biểu tình bạo lực ở thành phố.
These bulletproofs measures do not guarantee safety in all situations.
Các biện pháp bulletproofs này không đảm bảo an toàn trong mọi tình huống.
Are bulletproofs materials effective against all types of gunfire in urban areas?
Các vật liệu bulletproofs có hiệu quả chống lại tất cả các loại súng ở khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bulletproofs
Không có idiom phù hợp