Bản dịch của từ Bulletproofs trong tiếng Việt
Bulletproofs

Bulletproofs (Adjective)
The new bulletproofs technology protects citizens during violent protests in cities.
Công nghệ bulletproofs mới bảo vệ công dân trong các cuộc biểu tình bạo lực ở thành phố.
These bulletproofs measures do not guarantee safety in all situations.
Các biện pháp bulletproofs này không đảm bảo an toàn trong mọi tình huống.
Are bulletproofs materials effective against all types of gunfire in urban areas?
Các vật liệu bulletproofs có hiệu quả chống lại tất cả các loại súng ở khu vực đô thị không?
Họ từ
"Bulletproofs" là một thuật ngữ trong lĩnh vực mật mã học, chỉ một loại chứng minh không tiết lộ thông tin (zero-knowledge proof) giúp xác minh các giao dịch mà không cần tiết lộ dữ liệu. Công nghệ này giảm kích thước của chứng minh và nâng cao tính riêng tư trong blockchain. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Bulletproofs thường được sử dụng trong các ứng dụng cryptocurrency như Monero để bảo vệ danh tính và thông tin giao dịch.
Từ "bulletproofs" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "bulletproof", kết hợp giữa "bullet" (viên đạn) và "proof" (chứng minh). Nguyên thủy, "bulletproof" được sử dụng để chỉ các vật liệu chống chịu được tác động của đạn, phát sinh từ thuật ngữ Latin "probare", nghĩa là thử nghiệm hay kiểm tra. Hiện nay, "bulletproofs" còn chỉ các phương pháp an toàn trong mật mã học, thể hiện khả năng chống lại các tấn công và bảo vệ thông tin, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực công nghệ và bảo mật.
Từ "bulletproofs" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến công nghệ hoặc mật mã. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và công nghệ thông tin để chỉ một phương pháp cung cấp khả năng xác minh mà không tiết lộ thông tin. Các nghiên cứu hoặc bài báo về công nghệ blockchain và bảo mật cũng thường nhắc đến nó, cho thấy sự liên quan của từ này trong các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.