Bản dịch của từ Bunchy trong tiếng Việt

Bunchy

Adjective Noun [U/C]

Bunchy (Adjective)

bˈʌntʃi
bˈʌntʃi
01

Tạo thành một bó hoặc cụm.

Forming a bunch or cluster.

Ví dụ

The bunchy flowers in the park attract many visitors every spring.

Những bông hoa tụ lại trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

The bunchy crowd at the concert made it hard to move.

Đám đông tụ lại tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển khó khăn.

Are the bunchy trees in the community garden healthy?

Những cây tụ lại trong vườn cộng đồng có khỏe mạnh không?

Bunchy (Noun)

01

Một cụm giống như bó.

A bunchlike cluster.

Ví dụ

A bunchy group of friends met at the café yesterday.

Một nhóm bạn bè tụ tập tại quán cà phê hôm qua.

There aren't any bunchy gatherings planned for this weekend.

Không có bất kỳ buổi gặp gỡ nào được lên kế hoạch cuối tuần này.

Is there a bunchy crowd at the concert tonight?

Có một đám đông đông đúc tại buổi hòa nhạc tối nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunchy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunchy

Không có idiom phù hợp