Bản dịch của từ Bunchy trong tiếng Việt
Bunchy
Bunchy (Adjective)
The bunchy flowers in the park attract many visitors every spring.
Những bông hoa tụ lại trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
The bunchy crowd at the concert made it hard to move.
Đám đông tụ lại tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển khó khăn.
Are the bunchy trees in the community garden healthy?
Những cây tụ lại trong vườn cộng đồng có khỏe mạnh không?
Bunchy (Noun)
A bunchy group of friends met at the café yesterday.
Một nhóm bạn bè tụ tập tại quán cà phê hôm qua.
There aren't any bunchy gatherings planned for this weekend.
Không có bất kỳ buổi gặp gỡ nào được lên kế hoạch cuối tuần này.
Is there a bunchy crowd at the concert tonight?
Có một đám đông đông đúc tại buổi hòa nhạc tối nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bunchy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "bunchy" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng có nhiều món đồ hoặc bộ phận tụ lại với nhau một cách không đồng đều, gây cảm giác dồn lại. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bunchy" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để mô tả tình trạng như "bunchy hair" (tóc rối) hoặc "bunchy vegetables" (rau củ không đều).
Từ "bunchy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bunch," xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bunchier," có nghĩa là "tăng số lượng" hoặc "làm thành chùm." Chữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "bunda," chỉ những khối vật thể được tập hợp lại. Trong tiếng Anh hiện đại, "bunchy" được sử dụng để miêu tả một chất liệu hoặc hình dạng nào đó mang tính chất chùm, bị tụ lại, làm nổi bật tính chất tập trung, không đồng nhất trong cấu trúc.
Từ "bunchy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của một sự vật, cụ thể là khi thảo luận về thực vật hoặc các chất liệu có kết cấu. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tụ tập hoặc kết hợp của các vật, chẳng hạn như trái cây, hoa hoặc nhóm người, khi chúng gần nhau thành nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp