Bản dịch của từ Bunghole trong tiếng Việt
Bunghole
Bunghole (Noun)
The bunghole allows easy access to the wine barrel's contents.
Lỗ bunghole cho phép truy cập dễ dàng vào nội dung thùng rượu.
The bunghole is not always visible on every cask design.
Lỗ bunghole không phải lúc nào cũng nhìn thấy trên mọi thiết kế thùng.
Is the bunghole sealed properly on the fermentation barrel?
Lỗ bunghole có được niêm phong đúng cách trên thùng lên men không?
Từ "bunghole" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ lỗ thoát khí trên thùng chứa chất lỏng, nhưng cũng được vận dụng để chỉ một bộ phận cơ thể con người trong ngữ cảnh khiếm nhã. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và mang sắc thái hài hước, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể được coi là thô tục. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cho thấy một sự phân hóa trong văn hóa ngôn ngữ giữa hai biến thể.
Từ "bunghole" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "bungh" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buncus", có nghĩa là "lỗ" hoặc "mở". "Hole" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Germanic, chỉ một khoảng trống hoặc không gian. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ lỗ trên thùng chứa rượu hoặc đồ vật tương tự, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ hài hước, chỉ một bộ phận cơ thể con người, nhấn mạnh tính văn hóa và sự phát triển ngữ nghĩa của ngôn ngữ.
Từ "bunghole" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc thô tục. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến các cuộc trò chuyện về các vấn đề sức khỏe, giải trí hoặc văn hóa đại chúng. Sự sử dụng hạn chế của từ này phản ánh khả năng ngôn ngữ không chính thống trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp