Bản dịch của từ Burglar trong tiếng Việt
Burglar
Burglar (Noun)
The burglar broke into the house last night.
Tên trộm đã đột nhập vào nhà đêm qua.
The police caught the burglar red-handed.
Cảnh sát bắt tên trộm tay trắng.
The burglar stole valuable items from the jewelry store.
Tên trộm đã lấy cắp những vật phẩm quý giá từ cửa hàng trang sức.
Dạng danh từ của Burglar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burglar | Burglars |
Kết hợp từ của Burglar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cat burglar Kẻ trộm đột nhập | The cat burglar stole jewelry from the wealthy neighborhood. Tên trộm cắp mèo đã đánh cắp trang sức từ khu phố giàu có. |
Suspected burglar Nghi phạm nguy hiểm | The suspected burglar was caught red-handed by the police. Kẻ nghi ngờ bị bắt tay vào rừng bởi cảnh sát. |
Professional burglar Tên trộm chuyên nghiệp | The professional burglar stole valuable items from the wealthy neighborhood. Kẻ trộm chuyên nghiệp đã đánh cắp các vật phẩm quý giá từ khu vực giàu có. |
Họ từ
Từ "burglar" trong tiếng Anh chỉ người có hành vi đột nhập trái phép vào tài sản của người khác với mục đích trộm cắp. Khái niệm này không phân biệt giữa các phiên bản Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "burglary" thường được dùng để chỉ hành vi phạm tội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "breaking and entering". Sự khác biệt chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ tập trung vào hành vi phạm tội trong từng ngôn ngữ.
Từ "burglar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "burgus", có nghĩa là "thành phố" hoặc "đồn trú". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển biến khi được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, để chỉ những kẻ xâm nhập không được mời vào nhà hoặc tài sản của người khác với mục đích trộm cắp. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại nằm ở quan niệm xâm phạm và đe dọa đến sự an toàn của không gian sống cá nhân.
Từ "burglar" (kẻ trộm) thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS với tần suất trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, an ninh và xã hội. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại, đặc biệt là trong các tình huống thảo luận về an toàn cá nhân. Trong đời sống hàng ngày, "burglar" thường được sử dụng để mô tả các vụ trộm cắp, báo cáo tội phạm, hoặc các biện pháp bảo vệ, nhấn mạnh sự chú ý tới an ninh trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp