Bản dịch của từ Burglar trong tiếng Việt

Burglar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burglar (Noun)

bˈɝglɚ
bˈɝɹgləɹ
01

Người thực hiện hành vi trộm cắp.

A person who commits burglary.

Ví dụ

The burglar broke into the house last night.

Tên trộm đã đột nhập vào nhà đêm qua.

The police caught the burglar red-handed.

Cảnh sát bắt tên trộm tay trắng.

The burglar stole valuable items from the jewelry store.

Tên trộm đã lấy cắp những vật phẩm quý giá từ cửa hàng trang sức.

Dạng danh từ của Burglar (Noun)

SingularPlural

Burglar

Burglars

Kết hợp từ của Burglar (Noun)

CollocationVí dụ

Cat burglar

Kẻ trộm đột nhập

The cat burglar stole jewelry from the wealthy neighborhood.

Tên trộm cắp mèo đã đánh cắp trang sức từ khu phố giàu có.

Suspected burglar

Nghi phạm nguy hiểm

The suspected burglar was caught red-handed by the police.

Kẻ nghi ngờ bị bắt tay vào rừng bởi cảnh sát.

Professional burglar

Tên trộm chuyên nghiệp

The professional burglar stole valuable items from the wealthy neighborhood.

Kẻ trộm chuyên nghiệp đã đánh cắp các vật phẩm quý giá từ khu vực giàu có.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burglar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burglar

Không có idiom phù hợp