Bản dịch của từ Burglary trong tiếng Việt
Burglary
Burglary (Noun)
The recent burglary at the local store shocked the community.
Vụ trộm gần đây tại một cửa hàng địa phương đã gây sốc cho cộng đồng.
Police are investigating a series of burglaries in the neighborhood.
Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ trộm trong khu vực lân cận.
Burglary rates have decreased thanks to improved security measures.
Tỷ lệ trộm cắp đã giảm nhờ các biện pháp an ninh được cải thiện.
The burglary at the jewelry store shocked the entire neighborhood.
Vụ trộm tại cửa hàng trang sức đã gây chấn động cả khu phố.
Police are investigating a series of burglaries in the area.
Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ trộm trong khu vực.
Dạng danh từ của Burglary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burglary | Burglaries |
Kết hợp từ của Burglary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Law burglary Phá hoại | The law prohibits burglary to protect citizens' safety. Luật cấm trộm để bảo vệ an toàn của công dân. |
House burglary Đột nhập nhà | House burglary is a common crime in urban areas. Trộm nhà là tội phạm phổ biến ở khu vực đô thị. |
Residential burglary Đột nhập nhà dân | Residential burglary rates have increased in urban areas. Tỷ lệ vụ trộm trong nhà ở tăng lên ở khu vực đô thị. |
Aggravated burglary Đột nhập cướp có vũ khí | The aggravated burglary caused fear in the neighborhood. Vụ đột nhập trái pháp luật gây nỗi sợ trong khu phố. |
Attempted burglary Cố gắng đột nhập trộm | The neighborhood experienced an attempted burglary last night. Khu phố đã trải qua một vụ đột nhập cố gắng vào đêm qua. |
Họ từ
Tội phạm "burglary" (gọi là "trộm" trong tiếng Việt) là hành vi xâm nhập bất hợp pháp vào một ngôi nhà hoặc tài sản với mục đích thực hiện hành vi trộm cắp hoặc một tội phạm khác. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động xâm nhập với ý định trái phép. Tại Mỹ, "burglary" cũng giữ nghĩa tương tự, nhưng có thể mở rộng để bao gồm cả hành vi xâm nhập mà không nhất thiết phải thực hiện hành vi trộm cắp. Các phiên bản ngữ âm không khác biệt đáng kể, nhưng cách thức áp dụng pháp lý và hình phạt có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "burglary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "burgus", có nghĩa là "thành phố" hoặc "lâu đài", kết hợp với hành động "hành sự". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc xâm nhập vào nơi ở của người khác với ý định trộm cắp. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được định nghĩa một cách chính xác hơn, chỉ các hành vi xâm nhập bất hợp pháp nhằm chiếm đoạt tài sản, phản ánh sự gia tăng tội phạm tài sản trong xã hội hiện đại.
Từ "burglary" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về vấn đề an ninh hoặc tội phạm. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi đột nhập vào nhà hoặc tài sản với mục đích ăn cắp. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, tội phạm hình sự, và cũng thường được đề cập trong các bản tin về an ninh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp