Bản dịch của từ Burial ground trong tiếng Việt
Burial ground

Burial ground (Noun)
The local burial ground holds many historical figures from our town's past.
Nghĩa trang địa phương chứa nhiều nhân vật lịch sử từ quá khứ của thị trấn.
The city council does not plan to expand the burial ground area.
Hội đồng thành phố không có kế hoạch mở rộng khu vực nghĩa trang.
Is the burial ground near the old church still in use?
Nghĩa trang gần nhà thờ cũ vẫn còn được sử dụng không?
Bãi chôn cất (burial ground) là thuật ngữ chỉ khu vực được xác định để chôn cất xác chết, thường mang ý nghĩa tôn kính và liên quan đến tín ngưỡng văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng thường xuyên hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng các từ như "graveyard" hay "cemetery" để chỉ những khu vực tương tự. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa các thuật ngữ này thường liên quan đến tính chất lịch sử, tôn giáo và quy mô của khu vực chôn cất.
Thuật ngữ "burial ground" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "burial" và "ground". "Burial" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "byrgan", từ tiếng Germanic có nghĩa là "chôn cất". "Ground" lại bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "grund", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "mặt đất". Kết hợp lại, "burial ground" chỉ không gian đã được xác định để táng và phản ánh quan niệm văn hóa về sự yên nghỉ sau khi qua đời, qua đó thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất.
Cụm từ "burial ground" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khảo cổ học, nghiên cứu lịch sử và văn hóa chết chóc trong các kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong IELTS Listening, Speaking, và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tín ngưỡng văn hóa hoặc di sản lịch sử. Trong đời sống hằng ngày, cụm từ này thường đề cập đến nơi an táng, như nghĩa trang hoặc khu vực chôn cất, đặc biệt trong các cuộc hội thoại hoặc không gian học thuật về nhân chủng học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp