Bản dịch của từ Burial ground trong tiếng Việt

Burial ground

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burial ground (Noun)

bˈɛɹil gɹaʊnd
bˈɛɹil gɹaʊnd
01

Nơi chôn xác người chết.

A place where dead bodies are buried.

Ví dụ

The local burial ground holds many historical figures from our town's past.

Nghĩa trang địa phương chứa nhiều nhân vật lịch sử từ quá khứ của thị trấn.

The city council does not plan to expand the burial ground area.

Hội đồng thành phố không có kế hoạch mở rộng khu vực nghĩa trang.

Is the burial ground near the old church still in use?

Nghĩa trang gần nhà thờ cũ vẫn còn được sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burial ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burial ground

Không có idiom phù hợp