Bản dịch của từ Burkitt trong tiếng Việt
Burkitt

Burkitt (Noun)
Burkitt is a rare type of non-Hodgkin lymphoma in children.
Burkitt là một loại lymphoma không Hodgkin hiếm gặp ở trẻ em.
Many people do not know about Burkitt lymphoma's symptoms.
Nhiều người không biết về các triệu chứng của lymphoma Burkitt.
Is Burkitt lymphoma more common in specific age groups?
Lymphoma Burkitt có phổ biến hơn ở các nhóm tuổi cụ thể không?
Burkitt là một loại u lympho ác tính, thường xảy ra ở trẻ em và có nguồn gốc từ tế bào B. Nó được đặt theo tên của nhà bác sĩ người Anh Denis Burkitt, người đã đầu tiên mô tả bệnh này vào những năm 1950. U lympho Burkitt có xu hướng phát triển nhanh chóng và liên quan đến sự lây nhiễm virus Epstein-Barr. Bệnh này thường được phân loại thành ba loại chính: dạng ban đầu, dạng liên cầu khuẩn và dạng thần kinh trung ương. Điều trị thường bao gồm hóa trị liệu.
Từ "Burkitt" xuất phát từ tên của nhà bác học người Anh Denis Burkitt, người đã phát hiện ra một loại u lympho ác tính ở trẻ em, được gọi là lymphoma Burkitt. Từ gốc đã được dùng trong y học để chỉ bệnh lý này theo tên của ông vào giữa thế kỷ 20. Việc sử dụng từ này không chỉ phản ánh sự ghi nhận công lao của nhà nghiên cứu mà còn cho thấy mối liên hệ giữa cá nhân và phát hiện khoa học trong lĩnh vực y tế hiện đại.
Từ "Burkitt" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến bệnh Burkitt lymphoma, một loại ung thư lympho ác tính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, ngoại trừ trong ngữ cảnh học thuật của bài viết hoặc thuyết trình liên quan đến y tế. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu ung thư, các hội thảo y tế, và tài liệu hướng dẫn điều trị.