Bản dịch của từ Bushcraft trong tiếng Việt

Bushcraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushcraft (Noun)

bˈʊʃkɹæft
bˈʊʃkɹæft
01

Kỹ năng sống trong bụi rậm.

Skill at living in the bush.

Ví dụ

Many people enjoy bushcraft during social camping trips with friends.

Nhiều người thích bushcraft trong các chuyến cắm trại xã hội với bạn bè.

Bushcraft skills are not common among urban social groups today.

Kỹ năng bushcraft không phổ biến trong các nhóm xã hội thành phố ngày nay.

Do you think bushcraft can enhance social interactions in nature?

Bạn có nghĩ rằng bushcraft có thể cải thiện tương tác xã hội trong thiên nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bushcraft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushcraft

Không có idiom phù hợp