Bản dịch của từ Bushland trong tiếng Việt

Bushland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushland (Noun)

01

Đất nước hoang dã hoặc hoang hóa.

Wild or uncultivated country.

Ví dụ

The bushland near Sydney supports many unique wildlife species.

Khu đất hoang gần Sydney hỗ trợ nhiều loài động vật độc đáo.

The bushland does not have many human-made structures.

Khu đất hoang không có nhiều công trình do con người tạo ra.

Is the bushland in Australia protected by law?

Khu đất hoang ở Úc có được bảo vệ bởi pháp luật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bushland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushland

Không có idiom phù hợp