Bản dịch của từ Business income trong tiếng Việt
Business income
Noun [U/C]

Business income(Noun)
bˈɪznəs ˈɪnkˌʌm
bˈɪznəs ˈɪnkˌʌm
01
Thu nhập phát sinh từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan đến doanh nghiệp.
Income generated from the sale of goods or services related to the business.
Ví dụ
02
Thu nhập bằng tiền mà một doanh nghiệp nhận được từ hoạt động của nó.
The monetary earnings that a business receives from its operations.
Ví dụ
03
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sau khi trừ đi các chi phí.
The profit from business operations after expenses have been deducted.
Ví dụ
