Bản dịch của từ Business income trong tiếng Việt
Business income
Noun [U/C]

Business income (Noun)
bˈɪznəs ˈɪnkˌʌm
bˈɪznəs ˈɪnkˌʌm
01
Thu nhập bằng tiền mà một doanh nghiệp nhận được từ hoạt động của nó.
The monetary earnings that a business receives from its operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thu nhập phát sinh từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan đến doanh nghiệp.
Income generated from the sale of goods or services related to the business.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sau khi trừ đi các chi phí.
The profit from business operations after expenses have been deducted.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business income
Không có idiom phù hợp